🌟 한의사 (韓醫師)

Danh từ  

1. 우리나라 전통 의술로 치료하는 의사.

1. BÁC SĨ ĐÔNG Y, BÁC SĨ Y HỌC DÂN TỘC: Bác sĩ chữa trị theo y học cổ truyền Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 용한 한의사.
    A good chinese medicine doctor.
  • 한의사가 진료하다.
    Oriental medicine consults.
  • 한의사가 처방하다.
    Prescribed by an oriental doctor.
  • 한의사를 찾아가다.
    See an oriental doctor.
  • 한의사에게 침을 맞다.
    Get acupuncture from an oriental doctor.
  • 내 증상을 살핀 한의사가 한약을 먹어 보는 게 어떻겠냐고 물었다.
    An oriental doctor who examined my symptoms asked me to try some herbal medicine.
  • 한의사는 환자의 다친 발목에 침을 놓아 주고 찜질을 자주 하라고 말했다.
    The oriental doctor said to apply saliva to the injured ankle of the patient and to use it frequently.
  • 요즘 남편이 기력이 약해져서 한의원에 한 번 데려가야 할 것 같아요.
    My husband's been feeling weak lately, so i think we should take him to an oriental medical clinic.
    제가 용한 한의사를 아는데 소개해 드릴까요?
    I know a good chinese doctor. may i introduce you?
Từ đồng nghĩa 한의(韓醫): 중국에서 들어와 우리나라에서 독자적으로 발달한 전통 의술., 우리나라 전통…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한의사 (하ː늬사) 한의사 (하ː니사)

🗣️ 한의사 (韓醫師) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)