🌟 (合)

Danh từ  

1. 여럿이 한데 모임. 또는 여럿을 한데 모음.

1. SỰ HỢP LẠI, SỰ TẬP HỢP, SỰ KẾT HỢP: Việc nhiều cái dồn lại thành một. Hoặc việc dồn nhiều cái vào thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 되다.
    Come together.
  • 을 하다.
    Sum up.
  • 을 이루다.
    To form a sum.
  • 으로 만들다.
    To sum up.
  • 으로 바뀌다.
    Be converted into sum.
  • 요리사는 동양과 서양 음식의 으로 새로운 요리를 만들었다.
    The cook made a new dish with the combination of eastern and western food.
  • 세련된 가구와 깨끗한 벽지의 으로 헌 집이 새 집처럼 바뀌었다.
    With the sum of refined furniture and clean wallpaper, the old house has changed like a new house.
  • 뮤지컬을 많은 사람의 노력이 필요한 것 같아요.
    I think the musical needs a lot of effort.
    네. 무대, 조명, 연출, 연기자들의 합으로 만들어지는 거지요.
    Yeah. it's a combination of stage, lighting, directing, and actors.

2. 둘 이상의 수나 식을 더함. 또는 그렇게 얻은 값.

2. TỔNG: Việc cộng hai con số hoặc kiểu trở lên. Hoặc giá trị nhận được như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숫자의 .
    The sum of the numbers.
  • 내각의 .
    The sum of the cabinet.
  • 을 구하다.
    Find the sum.
  • 을 내다.
    Sum up.
  • 을 하다.
    Sum up.
  • 3과 5의 곱은 3과 5의 보다 크다.
    The multiplication of 3 and 5 is greater than the sum of 3 and 5.
  • 수학 선생님은 이와 삼의 을 구하라는 문제를 냈다.
    The math teacher asked for the sum of these three.
  • 삼각형의 내각의 은 얼마예요?
    What's the sum of the triangular cabinet?
    180도예요.
    180 degrees.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 합이 (하비) 합도 (합또) 합만 (함만)
📚 Từ phái sinh: 합하다(合하다): 여럿이 한데 모이다. 또는 여럿을 한데 모으다., 자격, 조건, 뜻, …

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)