🌟 합당 (合黨)

Danh từ  

1. 두 개 이상의 당을 하나로 합침.

1. SỰ HỢP NHẤT ĐẢNG: Việc gộp hai đảng trở lên thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 합당이 되다.
    Become a party.
  • 합당을 계획하다.
    Plan a merger.
  • 합당을 선언하다.
    Declare a merger.
  • 합당을 시키다.
    Make a merger.
  • 합당을 추진하다.
    Propose for a merger.
  • 합당을 하다.
    Make a merger.
  • 합당에 찬성하다.
    Favor a merger.
  • 합당에 반대하다.
    Oppose the merger.
  • 정치적 성격이 같은 두 정당은 합당을 선언했다.
    The two parties of the same political character declared a merger.
  • 여당은 세력을 키우기 위해 일부 야당과 합당을 했다.
    The ruling party merged with some opposition parties to build up its power.
  • 우리 당의 지지도가 점점 떨어지고 있는 상황에 대한 대책이 없을까요?
    Is there any way to deal with the situation in which our party's approval rating is falling?
    다른 정당과의 합당도 하나의 방법이라고 생각합니다.
    I think merging with other parties is one way.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합당 (합땅)
📚 Từ phái sinh: 합당하다(合黨하다): 두 개 이상의 당을 하나로 합치다. 합당되다: 당이 합하여지다.

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)