🌟 (型)

Danh từ  

1. 다른 것들과 차이가 나는 특징을 가지는 형태나 유형.

1. HÌNH THỨC, KIỂU DÁNG, KIỂU, LOẠI: Loại hình hay hình thái mang đặc trưng khác với những các khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동일한 .
    The same type.
  • 의 분류.
    Classification of types.
  • 이 다르다.
    You're different.
  • 을 나누다.
    Divide the sentence.
  • 을 파악하다.
    Grasp the sentence.
  • 나는 가끔 나는 어떤 의 인간인지 어떤 의 삶을 살고 있는지 심각하게 고민할 때가 있다.
    I sometimes seriously think about what type of person i am and what type of life i am living.
  • 나는 좀 느긋한 인 반면, 지수는 성격이 엄청 급한 이라 둘이 다툴 때가 많다.
    I'm a bit of a laid-back brother, while jisoo is a very short-tempered brother, so they often argue.
  • 돌연변이는 일반적인 유전자와는 전혀 다른 새로운 의 유전자를 만들어 낸다.
    A mutation produces a new type of gene that is completely different from a common one.
  • 심리 테스트 결과 나왔나요?
    Did you get the results from the psychological test?
    네. 결과를 보니 당신은 남들 시선을 많이 의식하는 이군요.
    Yeah. based on the results, you are a very eye-conscious brother.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70)