🌟 (型)

Danh từ  

1. 다른 것들과 차이가 나는 특징을 가지는 형태나 유형.

1. HÌNH THỨC, KIỂU DÁNG, KIỂU, LOẠI: Loại hình hay hình thái mang đặc trưng khác với những các khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동일한 .
    The same type.
  • Google translate 의 분류.
    Classification of types.
  • Google translate 이 다르다.
    You're different.
  • Google translate 을 나누다.
    Divide the sentence.
  • Google translate 을 파악하다.
    Grasp the sentence.
  • Google translate 나는 가끔 나는 어떤 의 인간인지 어떤 의 삶을 살고 있는지 심각하게 고민할 때가 있다.
    I sometimes seriously think about what type of person i am and what type of life i am living.
  • Google translate 나는 좀 느긋한 인 반면, 지수는 성격이 엄청 급한 이라 둘이 다툴 때가 많다.
    I'm a bit of a laid-back brother, while jisoo is a very short-tempered brother, so they often argue.
  • Google translate 돌연변이는 일반적인 유전자와는 전혀 다른 새로운 의 유전자를 만들어 낸다.
    A mutation produces a new type of gene that is completely different from a common one.
  • Google translate 심리 테스트 결과 나왔나요?
    Did you get the results from the psychological test?
    Google translate 네. 결과를 보니 당신은 남들 시선을 많이 의식하는 이군요.
    Yeah. based on the results, you are a very eye-conscious brother.

형: type; form; kind,かた【型】,genre, espèce, type, forme,tipo, forma,طراز، نمط، أسلوب,хэлбэр, хэв маяг, загвар,hình thức, kiểu dáng, kiểu, loại,แบบ, รูปแบบ, ลักษณะ, ชนิด,tipe, bentuk,вид; тип,型,式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138)