🌟 통근 (通勤)

Danh từ  

1. 집에서 직장에 일하러 다님.

1. SỰ ĐI LÀM: Việc đi lại từ nhà đến cơ quan để làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장거리 통근.
    A long commute.
  • 통근 시간.
    Commuting time.
  • 통근 열차.
    Commuting train.
  • 통근 차량.
    Commuting vehicle.
  • 통근을 하다.
    Commuting.
  • 언니는 집에서 회사까지 매일 장거리 통근을 하면서 건강이 많이 나빠졌다.
    My sister's health has deteriorated a lot as she commutes long distances from home to work every day.
  • 나는 두 달 만에 통근을 포기하고는 결국 회사 근처에 작은 방을 하나 얻었다.
    I gave up commuting in two months and ended up getting a small room near the company.
  • 아침에 출근하는 데 얼마나 걸려?
    How long does it take to get to work in the morning?
    통근 열차를 타면 한 시간이면 갈 수 있어.
    You can get there in an hour by commuter train.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통근 (통근)
📚 Từ phái sinh: 통근하다(通勤하다): 집에서 직장에 일하러 다니다.


🗣️ 통근 (通勤) @ Giải nghĩa

🗣️ 통근 (通勤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110)