🌟 통근 (通勤)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통근 (
통근
)
📚 Từ phái sinh: • 통근하다(通勤하다): 집에서 직장에 일하러 다니다.
🗣️ 통근 (通勤) @ Giải nghĩa
- 생활권 (生活圈) : 통근, 쇼핑, 오락 등의 일상생활을 하면서 활동하는 범위.
🗣️ 통근 (通勤) @ Ví dụ cụ thể
- 통근 버스 이용료. [통근 버스 (通勤bus)]
- 통근 버스가 붐비다. [통근 버스 (通勤bus)]
- 통근 버스를 놓치다. [통근 버스 (通勤bus)]
- 통근 버스를 이용하다. [통근 버스 (通勤bus)]
- 통근 버스를 타다. [통근 버스 (通勤bus)]
- 회사 통근 버스를 이용하는 회사원들이 전철역 앞에 줄을 서고 있었다. [통근 버스 (通勤bus)]
- 회사는 다음 달부터 통근 버스를 삼십 분 간격으로 띄워서 운행하기로 했다. [띄우다]
- 통근 시간이라 지하철 객차에는 사람들이 가득했다. [객차 (客車)]
- 통근 버스. [버스 (bus)]
🌷 ㅌㄱ: Initial sound 통근
-
ㅌㄱ (
탁구
)
: 네모난 테이블 가운데에 네트를 세우고, 공을 라켓으로 쳐서 넘기고 받는 실내 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG BÀN: Môn thể thao thi đấu trong nhà, thực hiện bằng cách căng tấm lưới ở giữa một chiếc bàn hình chữ nhật, tung và đánh rồi đỡ bóng. -
ㅌㄱ (
퇴근
)
: 일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TAN SỞ: Việc kết thúc công việc ở chỗ làm và trở về hoặc về nhà. -
ㅌㄱ (
튀김
)
: 생선이나 고기, 야채 등을 밀가루에 묻혀서 기름에 튀긴 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN RÁN, MÓN CHIÊN: Tẩm cá hay thịt, rau... với bột rồi rán bằng dầu. -
ㅌㄱ (
태국
)
: 동남아시아의 인도차이나반도에 있는 나라. ‘타이’를 한국식 한자음으로 읽은 이름이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁI LAN: Nước nằm ở bán đảo Đông Dương thuộc Đông Nam; tên được đọc theo phiên âm Hán- Hàn là Thai. -
ㅌㄱ (
특기
)
: 남이 가지지 못한 특별한 기술이나 재능.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU, KHẢ NĂNG ĐẶC BIỆT: Kĩ thuật hay tài năng đặc biệt mà người khác không có được. -
ㅌㄱ (
통계
)
: 한 번에 몰아서 대충 짐작으로 계산함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG KÊ (SƠ BỘ): Việc dồn vào một lần rồi ước tính đại khái. -
ㅌㄱ (
통과
)
: 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG QUA: Việc qua và vượt ra khỏi địa điểm hay khi nào đó. -
ㅌㄱ (
투기
)
: 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẦU CƠ: Việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả. -
ㅌㄱ (
특권
)
: 특별한 권리.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC QUYỀN: Quyền lợi đặc biệt. -
ㅌㄱ (
타격
)
: 때려 침.
☆
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH, CÚ ĐÁNH ĐÒN, CÚ ĐẤM: Việc đánh. -
ㅌㄱ (
탐구
)
: 학문 등을 깊이 파고들어 연구함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢO CỨU, SỰ THAM CỨU: Sự đào sâu và nghiên cứu về học vấn... -
ㅌㄱ (
태교
)
: 아이를 가진 여자가 태아에게 좋은 영향을 주기 위해 마음을 바르게 하고 말을 조심하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DƯỠNG THAI: Việc người phụ nữ mang thai cẩn thận với lời nói và làm cho tâm trạng đúng đắn để mang lại ảnh hưởng tốt cho em bé trong bụng. -
ㅌㄱ (
투고
)
: 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서 보냄. 또는 그 원고.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GỬI BÀI; BÀI GỬI ĐĂNG: Việc người không được đặt hàng viết bài viết và gửi bản thảo nhờ đăng trên tạp chí hay báo. Hoặc bản thảo như vậy. -
ㅌㄱ (
특강
)
: 정규 과정 이외에 특별히 하는 강의.
☆
Danh từ
🌏 BÀI GIẢNG ĐẶC BIỆT: Bài giảng thực hiện một cách đặc biệt ngoài chương trình chính quy.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110)