🌟 통근 (通勤)

Danh từ  

1. 집에서 직장에 일하러 다님.

1. SỰ ĐI LÀM: Việc đi lại từ nhà đến cơ quan để làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장거리 통근.
    A long commute.
  • Google translate 통근 시간.
    Commuting time.
  • Google translate 통근 열차.
    Commuting train.
  • Google translate 통근 차량.
    Commuting vehicle.
  • Google translate 통근을 하다.
    Commuting.
  • Google translate 언니는 집에서 회사까지 매일 장거리 통근을 하면서 건강이 많이 나빠졌다.
    My sister's health has deteriorated a lot as she commutes long distances from home to work every day.
  • Google translate 나는 두 달 만에 통근을 포기하고는 결국 회사 근처에 작은 방을 하나 얻었다.
    I gave up commuting in two months and ended up getting a small room near the company.
  • Google translate 아침에 출근하는 데 얼마나 걸려?
    How long does it take to get to work in the morning?
    Google translate 통근 열차를 타면 한 시간이면 갈 수 있어.
    You can get there in an hour by commuter train.

통근: commuting,つうきん【通勤】,navette,viajes entre casa y trabajo,ذهاب إلى مكان العمل,гэрээсээ ажилдаа явах,sự đi làm,การไปทำงาน, การไปกลับที่ทำงาน, การไปทำงานและกลับบ้าน,pergi bekerja, berangkat bekerja,,上下班,通勤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통근 (통근)
📚 Từ phái sinh: 통근하다(通勤하다): 집에서 직장에 일하러 다니다.


🗣️ 통근 (通勤) @ Giải nghĩa

🗣️ 통근 (通勤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57)