🌟 통속적 (通俗的)

Định từ  

1. 세상에 널리 통하는.

1. MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG, MANG TÍNH PHỔ BIẾN: Thông suốt rộng rãi trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통속적 개념.
    A popular concept.
  • 통속적 구조.
    Common structure.
  • 통속적 도덕.
    Common morality.
  • 통속적 사고.
    Common thinking.
  • 통속적 생각.
    A popular idea.
  • 통속적 이론.
    A popular theory.
  • 통속적 표현.
    A popular expression.
  • 그들은 통속적 도덕으로는 도저히 용인할 수 없는 일을 하고 다녔다.
    They went around doing things that were simply unacceptable by popular morality.
  • 사회의 통속적 구조를 감안했을 때 이번 사건은 그냥 무마될 확률이 높다.
    Given the popular structure of society, this case is likely to be settled.
  • 너는 통속적 사고를 좀 할 필요가 있어. 사람들이 네 말을 들으면 당황스러워하잖아.
    You need some popular thinking. people get embarrassed when they hear you.
    그렇지만 나는 누군가는 세상에 널리 알려진 틀을 깰 필요도 있다고 생각해.
    But i think someone needs to break the mold that's widely known to the world.

2. 전문적이지 않고 대체로 수준이 낮아 일반 대중에게 쉽게 통할 수 있는.

2. MANG TÍNH THÔNG TỤC, MANG TÍNH DÂN GIÃ, MANG TÍNH BÌNH DÂN: Có thể được đại chúng dễ dàng thông qua, đại đa số mức độ thấp và không có tính chuyên môn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통속적 놀이.
    A popular play.
  • 통속적 소설.
    A popular novel.
  • 통속적 작품.
    A popular work.
  • 통속적 잡지.
    A popular magazine.
  • 통속적 주제.
    A popular subject.
  • 어머니께서는 통속적 잡지를 읽느라 정신없는 딸에게 공부를 하라고 잔소리하셨다.
    Mother nagged her daughter, who was busy reading popular magazines, to study.
  • 당시는 통속적 놀이에 불과했더라도 현대사회에는 전통놀이로 대접받는다.
    Although it was only a popular pastime at that time, it is treated as a traditional pastime in modern society.
  • 글을 쓸 때 통속적 주제로 시작하는 것도 사람들의 주목을 끌 수 있어.
    Starting with a popular theme when writing can also attract people's attention.
    응. 내가 주장하려는 것과 연관된 이야기를 찾아 써 봐야겠다. 고마워.
    Yeah. i'll have to find and write a story related to what i'm trying to assert. thank you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통속적 (통속쩍)
📚 Từ phái sinh: 통속(通俗): 세상에 널리 통하는 일반적인 풍속., 전문적이지 않고 대체로 수준이 낮아 …

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sở thích (103) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Chính trị (149)