🌟 협정 (協定)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 협정 (
협쩡
)
📚 Từ phái sinh: • 협정되다(協定되다): 서로 의논되어 결정되다., 한 국가가 다른 국가와 약정이 맺어지다. • 협정하다(協定하다): 서로 의논하여 결정하다., 한 국가가 다른 국가와 약정을 맺다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Chính trị
🗣️ 협정 (協定) @ Ví dụ cụ thể
- 협정 파기. [파기 (破棄)]
- 협정 체결. [체결 (締結)]
- 새로운 협정의 체결로 무역이 보다 자유로워질 것이다. [체결 (締結)]
- 감축 협정. [감축 (減縮)]
- 휴전하자는 평화 협정. [휴전하다 (休戰하다)]
- 전쟁에 참여한 국가들은 휴전하자는 평화 협정을 맺었다. [휴전하다 (休戰하다)]
- 양국의 무역 협정 안에는 불평등 조약이라는 함축이 있었다. [함축 (含蓄)]
- 비밀 협정. [비밀 (祕密)]
- 조건이 잘 맞지 않아서 미뤄지던 협정이 드디어 조인되었다. [조인되다 (調印되다)]
- 이번 회담을 통해 정식으로 조인된 협정 내용은 다음 달부터 효력이 발생한다. [조인되다 (調印되다)]
- 통상 협정. [통상 (通商)]
- 외국과 통상 조약을 협정할 때 서로의 이익을 잘 조정하는 것이 보통이다. [통상 (通商)]
- 청구권 협정. [청구권 (請求權)]
- 전략적 협정. [전략적 (戰略的)]
- 두 나라의 어업 협정 교섭의 타결을 위하여 각국의 대표단이 오늘 만났다. [교섭 (交涉)]
- 두 나라는 자유 무역 협정 발효 사 년 후부터 승용차에 대한 관세를 철폐하기로 했다. [발효 (發效)]
- 협정 촉구. [촉구 (促求)]
- 우리나라 정부는 러시아 정부에 무역 협정 최종안을 송부했다. [송부하다 (送付하다)]
- 협정의 조인. [조인 (調印)]
- 두 나라는 무역에 관한 구두 협정을 끝내고는 조인을 기다리는 중이다. [조인 (調印)]
- 자유 무역 협정이 잘 이루어졌나? [조인 (調印)]
- 그런 것 같아. 어제 뉴스 보니까 협정 문서에 조인을 했다고 하더라고. [조인 (調印)]
🌷 ㅎㅈ: Initial sound 협정
-
ㅎㅈ (
환전
)
: 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI TIỀN: Việc đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác. -
ㅎㅈ (
현재
)
: 지금 바로 이 시간에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ, chính vào thời gian này. -
ㅎㅈ (
형제
)
: 형과 남동생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HUYNH ĐỆ, ANH EM TRAI: Anh trai và em trai. -
ㅎㅈ (
휴지
)
: 쓸모없는 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY VỤN, GIẤY RÁC: Giấy không dùng được. -
ㅎㅈ (
혼자
)
: 다른 사람 없이 한 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT MÌNH: Một người mà không có người khác. -
ㅎㅈ (
한잔
)
: 간단하게 한 차례 마시는 차나 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM MỘT LY, VIỆC UỐNG MỘT CHÉN: Rượu hay trà uống một lần một cách đơn giản. -
ㅎㅈ (
현재
)
: 지금 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ lúc này. -
ㅎㅈ (
혼자
)
: 다른 사람 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Không có người khác. -
ㅎㅈ (
환자
)
: 몸에 병이 들거나 다쳐서 아픈 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH NHÂN, NGƯỜI BỆNH: Người đau vì trong người có bệnh hay bị thương. -
ㅎㅈ (
행정
)
: 규정이나 규칙에 의하여 공적인 일들을 처리함.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH CHÍNH: Sự xử lý các công việc công theo quy định hoặc quy tắc. -
ㅎㅈ (
협조
)
: 힘을 보태어 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỆP TRỢ, SỰ HỢP LỰC, SỰ TRỢ GIÚP: Việc bổ sung sức mạnh rồi giúp đỡ. -
ㅎㅈ (
화장
)
: 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÁ TRANG, SỰ TRANG ĐIỂM: Việc bôi hoặc phết mĩ phẩm để làm đẹp cho khuôn mặt. -
ㅎㅈ (
화제
)
: 이야기의 제목.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ, CHỦ ĐIỂM: Đề mục của câu chuyện. -
ㅎㅈ (
확장
)
: 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ NỚI RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ BÀNH TRƯỚNG: Việc làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực... lớn thêm và rộng ra. -
ㅎㅈ (
회장
)
: 모임을 대표하고 모임의 일을 책임지는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ TỊCH HỘI, HỘI TRƯỞNG: Người đại diện trong nhóm hội và chịu trách nhiệm công việc của nhóm hội. -
ㅎㅈ (
흔적
)
: 사물이나 현상이 없어지거나 지나간 뒤에 남겨진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH: Cái còn lại sau khi sự vật hay hiện tượng mất đi hoặc trôi qua. -
ㅎㅈ (
화재
)
: 집이나 물건이 불에 타는 재앙이나 재난.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẢ HOẠN: Tai nạn hoặc tai ương mà nhà hay đồ vật bị cháy. -
ㅎㅈ (
한자
)
: 중국에서 만들어 오늘날에도 쓰고 있는 중국 고유의 문자.
☆☆
Danh từ
🌏 HÁN TỰ, CHỮ HÁN: Văn tự vốn có của Trung Quốc, được tạo ra ở Trung Quốc và đến ngày nay vẫn đang được dùng. -
ㅎㅈ (
현장
)
: 사물이 현재 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG: Nơi hiện có sự vật. -
ㅎㅈ (
효자
)
: 부모를 잘 모시어 받드는 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CON CÓ HIẾU: Người con trai phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo. -
ㅎㅈ (
학자
)
: 특정 학문을 아주 잘 아는 사람. 또는 학문을 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC GIẢ: Người biết rất giỏi một chuyên ngành. Hoặc người nghiên cứu về chuyên ngành.
• Thể thao (88) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7)