🌟 협정 (協定)

  Danh từ  

1. 서로 의논하여 결정함.

1. SỰ THOẢ THUẬN: Việc bàn bạc với nhau rồi quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교수들의 협정.
    The professors' agreement.
  • 협정이 이루어지다.
    Agreements are made.
  • 협정을 맺다.
    Enter into an agreement.
  • 협정을 위반하다.
    Breaks an agreement.
  • 협정을 체결하다.
    Conclude an agreement.
  • 두 회사가 사십 차례 이상 의논한 끝에 마침내 협정이 이루어졌다.
    The agreement was finally reached after more than 40 discussions by the two companies.
  • 주민들은 도시 경관에 대해 시와 의논하고 협정도 직접 체결했다.
    The residents discussed the cityscape with the city and signed the agreement themselves.
  • 학교에서 기업들과 협정을 체결하면서부터 학교 내에 기업체들이 들어오기 시작했다.
    Since the school signed an agreement with the companies, businesses have begun to enter the schools.

2. 한 국가가 다른 국가와 약정을 맺음. 또는 그 약정.

2. HIỆP ĐỊNH: Việc một quốc gia ký kết giao ước với quốc gia khác. Hoặc giao ước ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관세 협정.
    Tariff agreement.
  • 군사 협정.
    Military agreement.
  • 어업 협정.
    A fisheries agreement.
  • 협정 비준.
    The ratification of the agreement.
  • 협정이 깨지다.
    The agreement is broken.
  • 협정을 맺다.
    Enter into an agreement.
  • 협정을 체결하다.
    Conclude an agreement.
  • 협정에 서명하다.
    Sign an agreement.
  • 두 나라는 협정을 체결하였지만 두 나라 모두 이를 제대로 실행하지 않았다.
    The two countries signed an agreement, but neither of them carried it out properly.
  • 두 대통령은 두 나라를 하나의 나라로 만든다는 협정에 서명했다.
    The two presidents signed an agreement to make the two countries one.
  • 이번 협정을 통해 양국은 서로의 정보 통신 기술을 공유할 수 있게 됐다.
    The agreement allows the two countries to share information and communication technologies with each other.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협정 (협쩡)
📚 Từ phái sinh: 협정되다(協定되다): 서로 의논되어 결정되다., 한 국가가 다른 국가와 약정이 맺어지다. 협정하다(協定하다): 서로 의논하여 결정하다., 한 국가가 다른 국가와 약정을 맺다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Chính trị  

🗣️ 협정 (協定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7)