🌟 필생 (畢生)

Danh từ  

1. 살아 있는 동안.

1. SUỐT ĐỜI, CẢ ĐỜI: Trong thời gian đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필생의 꿈.
    A lifelong dream.
  • 필생의 고통.
    The pain of life.
  • 필생의 바람.
    The wish of life.
  • 필생의 소원.
    A lifelong wish.
  • 필생의 숙원.
    A lifelong aspiration.
  • 필생의 아픔.
    The pain of life.
  • 필생의 업보.
    Lifetime karma.
  • 필생의 소원은 가족과 함께 행복한 가정을 이루는 것이다.
    The wish of my life is to have a happy family with my family.
  • 할아버지는 필생의 염원이던 통일을 보지 못 하고 눈을 감으셨다.
    Grandfather closed his eyes without seeing the unification which was his lifelong desire.
  • 고인께 마지막으로 드릴 말씀이 있으면 하시지요.
    If you have any last words for the deceased, please.
    선생님, 이제 필생의 고통은 모두 잊으시고 편히 잠드세요.
    Sir, now forget all the pain of your life and rest in peace.
Từ đồng nghĩa 한평생(한平生): 한 사람의 살아 있는 동안.

2. 목숨이 끊어질 때까지 다함.

2. SUỐT ĐỜI, CHO ĐẾN CHẾT: Việc trọn vẹn cho đến khi ngừng thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필생의 노력.
    A lifelong effort.
  • 필생의 대작.
    Life's masterpiece.
  • 필생의 뜻.
    The will of life.
  • 필생의 업적.
    A lifetime achievement.
  • 필생의 의지.
    The will of life.
  • 그는 필생의 뜻으로 온 정성을 기울여 이번 이번 작품을 준비하였다.
    He prepared this work with all his heart and soul.
  • 오늘이 내 선수 생활의 마지막 경기인 만큼 필생의 힘을 다해 달렸다.
    As today is the last game of my career, i ran with all my life's might.
  • 김 감독은 자신의 작품이 세계적인 상을 받는 것을 필생의 목표로 삼았다.
    Director kim's lifelong goal was to win a world-class award for his work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필생 (필쌩)

📚 Annotation: 주로 '필생의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)