🌟 필연 (必然)

Danh từ  

1. 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없음.

1. SỰ ĐƯƠNG NHIÊN, SỰ TẤT YẾU: Việc mối quan hệ của sự vật hay kết quả của việc nào đó chắc chắn không thể không như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필연의 결과.
    The inevitable result.
  • 필연의 과정.
    The inevitable process.
  • 필연의 귀결.
    The inevitable conclusion.
  • 필연의 법칙.
    The law of necessity.
  • 필연의 변화.
    Inevitable change.
  • 필연의 산물.
    The product of necessity.
  • 필연의 운명.
    Inevitable fate.
  • 필연의 이유.
    The inevitable reason.
  • 필연이다.
    It's inevitable.
  • 필연이 아니다.
    Not necessarily.
  • 필연으로 보다.
    View as inevitable.
  • 필연으로 여기다.
    Consider it inevitable.
  • 그의 성공은 노력과 성실함에 따른 필연의 산물이다.
    His success is an inevitable product of effort and sincerity.
  • 그들이 다시 만난 걸 보면 필연의 운명임에 틀림없다.
    They must be destined to meet again.
  • 승규가 지수한테 헤어지자고 했대.
    Seung-gyu told ji-soo to break up.
    지수가 그렇게 못되게 굴더니 다 필연의 결과지.
    Jisoo was so mean, it was all inevitable.
  • 민준이 사법 고시 합격했대.
    Minjun passed the bar exam.
    걔 그동안 정말 열심히 공부했어. 합격은 필연이라고 봐.
    He's been studying really hard. i think passing is inevitable.
Từ trái nghĩa 우연(偶然): 마땅한 이유 없이 어쩌다가 일어난 일.
Từ tham khảo 개연(蓋然): 일반적으로 그 일이 생길 가능성이 높음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필연 (피련)
📚 Từ phái sinh: 필연적(必然的): 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는 것. 필연적(必然的): 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는.

🗣️ 필연 (必然) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)