🌟 형틀 (型 틀)

Danh từ  

1. 금속을 녹여 부어 일정한 물건의 모양대로 만들 수 있도록 속이 비어 있는 틀.

1. KHUÔN: Khung rỗng bên trong để đổ kim loại tan chảy vào rồi tạo theo hình dáng của đồ vật nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 형틀을 만들다.
    Make a frame.
  • 형틀을 짜다.
    Form a frame.
  • 형틀에 넣다.
    Put into a frame.
  • 형틀에 붓다.
    Pour into a mold.
  • 형틀에서 떼다.
    Remove from the frame.
  • 대장장이는 형틀에 뜨거운 쇳물을 부은 뒤 서서히 식혔다.
    The blacksmith poured hot iron into the mold and cooled it down slowly.
  • 형틀에서 떼어 낸 주석 잔에는 아름다운 문양이 선명하게 찍혀 있었다.
    The tin cup taken from the frame was clearly marked with a beautiful pattern.
Từ đồng nghĩa 거푸집: 금속을 녹여 부어 일정한 물건의 모양대로 만들 수 있도록 속이 비어 있는 틀.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형틀 (형틀)


🗣️ 형틀 (型 틀) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Gọi món (132)