🌟 -으려다

1. 어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 됨을 나타내는 표현.

1. ĐANG ĐỊNH... THÌ...: Cấu trúc thể hiện việc đang có ý định sẽ thực hiện hành động nào đó thì dừng hành động đó lại hoặc thực hiện hành động khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밥을 먹으려다 라면을 끓여 먹었어요.
    I was going to eat rice, but i cooked ramen.
  • 머리만 감으려다 더워서 샤워를 했어요.
    I was just going to wash my hair, but i took a shower because it was hot.
  • 창문을 닫으려다 환기 좀 시키려고 그대로 두었어요.
    I was trying to close the window, but i left it there to ventilate it.
  • 창문을 닦으려다 어깨가 아파서 그만두었어요.
    I was trying to clean the window, but my shoulder hurt and i quit.
    주말에 제가 하면 되니까 무리하지 마세요.
    Don't overdo it because i can do it on the weekend.
Từ tham khảo -려다: 어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 됨을…

2. 어떤 상황이나 상태가 이루어지거나 변화하는 과정에서 그 상황이 중단되거나 바뀜을 나타내는 표현.

2. SẮP... THÌ...: Cấu trúc thể hiện việc trong quá trình trạng thái hay tình huống nào đó diễn ra thì trạng thái đó bị chấm dứt giữa chừng hoặc bị thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새싹이 돋으려다 시들어 버렸어요.
    The buds were about to sprout and withered.
  • 해가 솟으려다 구름 사이에 가렸다.
    The sun was about to rise and it was covered between clouds.
  • 벽시계가 멎으려다 다시 가고 있어요.
    The wall clock's going to stop and it's going back.
  • 친구의 잘못을 덮으려다 제가 오해를 살 뻔했어요.
    I almost misunderstood when i tried to cover up my friend's fault.
    그랬군요. 그래도 시간이 지나면 사람들이 승규 씨의 진심을 알게 될 거예요.
    I see. but after some time, people will know what you really mean.
Từ tham khảo -려다: 어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 됨을…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-으려고 하다’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59)