🌟 -자는구나

1. (아주낮춤으로) 다른 사람이 한 권유나 제안을 감탄의 느낌을 실어 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.

1. RỦ RẰNG… ĐẤY, ĐỀ NGHỊ RẰNG… ĐẤY .: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi truyền đạt cho người nghe sự khuyên nhủ hay đề nghị mà người khác đã nói với sự cảm thán

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누나가 점심 때 국수를 먹자는구나.
    My sister wants noodles for lunch.
  • 민준이가 주말에 같이 등산 가자는구나.
    Minjun wants to go hiking together on the weekend.
  • 승규가 퇴근 후에 같이 술 한잔 하자는구나.
    Seung-gyu wants to have a drink with me after work.
  • 지수가 약속을 다음 주로 미루자는구나.
    Jisoo wants to postpone her appointment until next week.
    그래요? 그럼 다음 주에 만나요.
    Really? then see you next week.

📚 Annotation: 동사 어간 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42)