🌟 -잖아요

1. (두루높임으로) 어떤 상황에 대해 말하는 사람이 상대방에게 확인하거나 정정해 주듯이 말함을 나타내는 표현.

1. ĐẤY Ư, CÒN GÌ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc người nói nói về tình huống nào đó như thể xác nhận hoặc đính chính với đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목요일에는 영어 회화 수업이 있잖아요.
    You have english conversation classes on thursday.
  • 회의는 오후에 하기로 했잖아요.
    We're supposed to have a meeting in the afternoon.
  • 연말에는 우체국이 바쁘잖아요.
    The post office is busy at the end of the year.
  • 넌 아이스크림 안 먹니?
    Don't you eat ice cream?
    찬 음식을 많이 먹으면 배가 아프잖아요.
    Eating a lot of cold food gives you a stomachache.
Từ tham khảo -잖아: (두루낮춤으로) 어떤 상황에 대해 말하는 사람이 상대방에게 확인하거나 정정해 주…

📚 Annotation: '이다', 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67)