🌟 험로 (險路)

Danh từ  

1. 다니기 어려울 만큼 사납고 위험한 길.

1. ĐƯỜNG HIỂM TRỞ, ĐƯỜNG HIỂM HÓC: Con đường nguy hiểm và đáng sợ đến mức khó đi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 험로를 거치다.
    Go through a rough road.
  • 험로를 달리다.
    Run a rough road.
  • 험로를 지나다.
    Pass a rough road.
  • 험로를 통과하다.
    Pass through a rough road.
  • 험로를 피하다.
    Avoid the rough road.
  • 험로에서 벗어나다.
    Get out of the way.
  • 우리는 험로를 뚫고 힘겹게 정상에 올랐다.
    We struggled to get to the top through the rough road.
  • 모험하기를 좋아하는 삼촌은 일부러 험로를 골라 여행을 다닌다.
    An adventurous uncle deliberately picks up the rough road and travels.
  • 앞에 또 험로가 나타났어.
    Another bumpy road ahead.
    산봉우리까지 가는 일이 이렇게 힘든 거였다니.
    I can't believe it was this hard to get to the peak.

2. (비유적으로) 힘들고 어려운 삶.

2. ĐƯỜNG GIAN NAN, ĐƯỜNG KHỔ ẢI: (cách nói ẩn dụ) Cuộc sống khó khăn và vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 험로가 놓이다.
    A rough road is laid.
  • 험로가 이어지다.
    The rough road continues.
  • 험로를 돌파하다.
    Break through a rough road.
  • 험로를 타개하다.
    Break through a rough road.
  • 험로를 헤치다.
    Cut through a rough road.
  • 험로에 들어서다.
    Enter a rough road.
  • 빈손으로 서울에 올라온 내 인생은 험로의 연속이었다.
    My life, which came up to seoul empty-handed, was a series of bumps.
  • 우리나라는 식민지 시대라는 험로를 이겨 내고 광복을 맞이했다.
    Our country overcame the rough patch of colonial times and welcomed the liberation.
  • 경기가 나쁜데 민준 씨 사업은 괜찮아요?
    Business is bad, min-joon. how's your business?
    아니요, 제 사업도 험로에 들어섰지요.
    No, my business is on a bumpy road.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 험로 (험ː노)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20)