🌟 현저하다 (顯著 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현저하다 (
현ː저하다
) • 현저한 (현ː저한
) • 현저하여 (현ː저하여
) 현저해 (현ː저해
) • 현저하니 (현ː저하니
) • 현저합니다 (현ː저함니다
)
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 현저하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78)