🌟 현저하다 (顯著 하다)

  Tính từ  

1. 아주 분명하게 드러나 있다.

1. MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현저한 발견.
    A striking discovery.
  • 현저한 변화.
    A marked change.
  • 현저한 증가.
    Significant increase.
  • 실적이 현저하다.
    The performance is remarkable.
  • 차이가 현저하다.
    The difference is striking.
  • 그 기업은 효율적인 경영을 통해 매년 현저한 성과를 올리고 있다.
    The company has achieved remarkable results each year through efficient management.
  • 꾸준히 운동을 한 결과 몸무게가 현저하게 감소해 있었다.
    As a result of steady exercise, i have lost a significant weight.
  • 직원들 사이에서 학력에 따른 임금의 차이가 현저했다.
    There was a marked difference in wages among the employees according to their educational background.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현저하다 (현ː저하다) 현저한 (현ː저한) 현저하여 (현ː저하여) 현저해 (현ː저해) 현저하니 (현ː저하니) 현저합니다 (현ː저함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78)