🌟 부패하다 (腐敗 하다)

Động từ  

1. 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩다.

1. THỐI RỮA, ÔI THIU: Chất đạm hay chất béo... phân hủy do tác dụng của vi sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부패한 생선.
    Corrupt fish.
  • 부패한 시신.
    A decomposed body.
  • 부패한 식품.
    Corrupt food.
  • 부패한 우유.
    Corrupt milk.
  • 부패한 음식물.
    Corrupt food.
  • 유제품이 부패하다.
    Dairy products are decayed.
  • 생선이 부패하면서 지독한 썩은 내가 났다.
    As the fish rotted, there was a terrible rotten smell.
  • 장마철에는 음식물이 잘 부패하므로 위생에 주의를 기울여야 한다.
    The food is easily decayed during the rainy season, so be careful about hygiene.
  • 식중독이네요. 뭐 잘못 드신 거 없으세요?
    Food poisoning. did you eat anything wrong?
    부패한 우유를 모르고 조금 마셨었어요.
    I drank a little milk without knowing it.

2. 정치, 사상, 의식 등이 정의롭지 못한 쪽으로 빠져들다.

2. THỐI NÁT, MỤC RUỖNG, THAM Ô THAM NHŨNG: Chính trị, tư tưởng, ý thức... theo hướng không chính nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부패한 공무원.
    Corrupt officials.
  • 부패한 구조.
    Corrupt structure.
  • 부패한 도덕성.
    Corrupt morality.
  • 부패한 문명.
    Corrupt civilization.
  • 부패한 세상.
    Corrupt world.
  • 부패한 정치인.
    Corrupt politician.
  • 부패한 통치권.
    Corrupt sovereignty.
  • 사업가가 부패하다.
    The businessman is corrupt.
  • 정부가 부패하다.
    The government is corrupt.
  • 그는 잦은 싸움과 비리에 연관되면서 부패한 인간으로 취급 받았다.
    He was treated as a corrupt human being, often associated with fights and corruption.
  • 그는 돈을 위해 학자의 양심까지 팔아 버린 부패한 교수라고 비난을 받았다.
    He was accused of being a corrupt professor who even sold the scholar's conscience for money.
  • 부패한 독재 권력이 국가 재산을 마음대로 쓰며 군을 장악하여 사병으로 부리기까지 했다.
    The corrupt dictatorship took control of the army, using its national wealth at will, and even called it a private soldier.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부패하다 (부ː패하다)
📚 Từ phái sinh: 부패(腐敗): 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩는 것., 정치, 사상, 의…

🗣️ 부패하다 (腐敗 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28)