🌟 헤엄치다

☆☆   Động từ  

1. 사람이나 물고기 등이 물속에서 나아가기 위해 팔다리나 지느러미를 움직이다.

1. BƠI, BƠI LỘI, LẶN NGỤP: Các động vật như người hoặc cá di chuyển chân tay hay các bộ phận như vây để tiến lên trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헤엄치는 아이들.
    Swimming children.
  • 물고기가 헤엄치다.
    Fish swims.
  • 바다를 헤엄치다.
    Swim the sea.
  • 개울에서 헤엄치다.
    Swim in the stream.
  • 물에서 헤엄치다.
    Swim in the water.
  • 수영장에서 헤엄치다.
    Swim in the pool.
  • 어부들은 물속에서 헤엄치는 고기 떼를 향해 그물을 던졌다.
    The fishermen cast nets at the shoals of fish swimming in the water.
  • 여름이 되자 아이들은 개울에서 헤엄치며 놀았다.
    By summer the children swam in the stream.
  • 너는 바닷가 놀러가는데 수영복도 안 챙겨?
    Don't you bring swimsuits to the beach?
    나는 헤엄치지는 않을 거니까.
    'cause i'm not swimming.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헤엄치다 (헤엄치다) 헤엄치어 (헤엄치어헤엄치여) 헤엄쳐 (헤엄처) 헤엄치니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 헤엄치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 헤엄치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)