🌟 헤엄치다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헤엄치다 (
헤엄치다
) • 헤엄치어 (헤엄치어
헤엄치여
) • 헤엄쳐 (헤엄처
) • 헤엄치니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Cuối tuần và kì nghỉ
🗣️ 헤엄치다 @ Giải nghĩa
- 수영하다 (水泳하다) : 물속을 헤엄치다.
🗣️ 헤엄치다 @ Ví dụ cụ thể
- 파닥이며 헤엄치다. [파닥이다]
- 퍼덕 헤엄치다. [퍼덕]
- 텀벙거리며 헤엄치다. [텀벙거리다]
- 텀벙대며 헤엄치다. [텀벙대다]
- 텀벙텀벙 헤엄치다. [텀벙텀벙]
- 텀버덩거리며 헤엄치다. [텀버덩거리다]
- 퍼덕거리며 헤엄치다. [퍼덕거리다]
- 농어가 헤엄치다. [농어]
- 물개처럼 헤엄치다. [물개]
- 퍼덕하며 헤엄치다. [퍼덕하다]
- 물에서 헤엄치다. [물]
- 퍼덕퍼덕 헤엄치다. [퍼덕퍼덕]
- 미꾸라지가 헤엄치다. [미꾸라지]
- 첨벙대며 헤엄치다. [첨벙대다]
- 피라미가 헤엄치다. [피라미]
- 백조가 헤엄치다. [백조 (白鳥)]
- 대양을 헤엄치다. [대양 (大洋)]
- 물속에서 헤엄치다. [물속]
- 첨벙거리며 헤엄치다. [첨벙거리다]
- 첨벙이며 헤엄치다. [첨벙이다]
- 첨벙첨벙 헤엄치다. [첨벙첨벙]
- 첨벙첨벙하며 헤엄치다. [첨벙첨벙하다]
- 송어가 헤엄치다. [송어 (松魚)]
- 꼬물꼬물하며 헤엄치다. [꼬물꼬물하다]
- 이구아나가 헤엄치다. [이구아나 (iguana)]
- 풀에서 헤엄치다. [풀 (pool)]
- 금붕어가 헤엄치다. [금붕어 (金붕어)]
- 연어가 헤엄치다. [연어 (鰱魚)]
- 살랑대며 헤엄치다. [살랑대다]
- 잠영으로 헤엄치다. [잠영 (潛泳)]
- 오리발로 헤엄치다. [오리발]
- 올챙이가 헤엄치다. [올챙이]
- 유유하게 헤엄치다. [유유하다 (悠悠하다)]
- 쥐치가 헤엄치다. [쥐치]
- 강에서 헤엄치다. [강 (江)]
- 첨벙하며 헤엄치다. [첨벙하다]
- 수달이 헤엄치다. [수달 (水獺/水㺚)]
🌷 ㅎㅇㅊㄷ: Initial sound 헤엄치다
-
ㅎㅇㅊㄷ (
헤엄치다
)
: 사람이나 물고기 등이 물속에서 나아가기 위해 팔다리나 지느러미를 움직이다.
☆☆
Động từ
🌏 BƠI, BƠI LỘI, LẶN NGỤP: Các động vật như người hoặc cá di chuyển chân tay hay các bộ phận như vây để tiến lên trong nước.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)