🌟 헤아리다

☆☆   Động từ  

1. 수량을 세다.

1. ĐẾM: Đếm số lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헤아린 개수.
    The number of counts.
  • 날짜를 헤아리다.
    To count the dates.
  • 돈을 헤아리다.
    Count money.
  • 동전을 헤아리다.
    Count coins.
  • 숫자를 헤아리다.
    Count numbers.
  • 그는 지갑 속에 있는 돈을 헤아려 보았다.
    He counted the money in his wallet.
  • 인기 가수의 콘서트 현장은 헤아릴 수 없는 팬들로 발 디딜 틈이 없었다.
    The concert site of the popular singer was packed with immeasurable fans.

2. 어느 수 정도에 이르다.

2. ĐẠT KHOẢNG, CÓ ĐẾN: Đạt đến mức độ số nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백만을 헤아리다.
    Count a million.
  • 수십만을 헤아리다.
    Count hundreds of thousands.
  • 수억을 헤아리다.
    Count hundreds of millions.
  • 수천을 헤아리다.
    Count the thousands.
  • 천만을 헤아리다.
    Count ten million.
  • 그 가수의 공연을 보기 위해 수천만을 헤아리는 관중들이 몰려들었다.
    Tens of millions of spectators gathered to watch the singer's performance.
  • 그 야구장은 십만을 헤아리는 관중을 수용할 수 있다.
    The ballpark can accommodate an audience of 100,000.

3. 다른 것에 비추어 생각하거나 짐작하여 살피다.

3. ĐOÁN BIẾT, DÒ XÉT: So với cái khác mà suy nghĩ hay phán đoán và xem xét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고충을 헤아리다.
    To count grievances.
  • 뜻을 헤아리다.
    Take the meaning into account.
  • 마음을 헤아리다.
    Understand one's mind.
  • 슬픔을 헤아리다.
    Count grief.
  • 심중을 헤아리다.
    Weigh one's heart.
  • 제자는 선생님의 뜻을 제대로 헤아리지 못했다.
    The disciple did not quite grasp the teacher's will.
  • 직장 상사는 자신의 뜻을 헤아리지 못하는 부하 직원을 답답해했다.
    The boss was frustrated with his subordinate who couldn't understand his will.
  • 회사 사람들은 서로가 얼마나 스트레스가 많은지를 헤아리고도 남았다.
    The people of the company remained to weigh each other's stress levels.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헤아리다 (헤ː아리다) 헤아리어 (헤ː아리어헤ː아리여) 헤아려 (헤ː아려) 헤아리니 (헤ː아리니)

📚 Annotation: 비교적 많은 수를 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 헤아리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 헤아리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160)