🌟 헛돌다

Động từ  

1. 실속이나 보람이 없이 돌다. 또는 제자리에서 쓸데없이 돌다.

1. QUAY VÔ ÍCH: Quay một cách không có ý nghĩa hoặc thực chất. Hoặc quay một cách vô ích tại chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모터가 헛돌다.
    The motor is spinning.
  • 바퀴가 헛돌다.
    The wheels are spinning.
  • 손잡이가 헛돌다.
    The handle is spinning.
  • 엔진이 헛돌다.
    The engine is spinning in vain.
  • 계속해서 헛돌다.
    Keep spinning.
  • 방문의 손잡이는 돌려도 열리지 않고 헛돌았다.
    The handle of the door did not open even when it was turned.
  • 나사가 구멍에 맞지 않아 드라이버로 돌려도 헛돌기만 했다.
    The screw didn't fit into the hole, so i turned it around with a screwdriver and it was spinning in vain.
  • 어쩌다가 옷이 흙 범벅이 됐어?
    How did your clothes get covered in dirt?
    진흙탕에 빠져서 헛도는 차바퀴를 꺼내느라고.
    Dropping into the mud and pulling out a spinning wheel.
Từ đồng nghĩa 겉돌다: 둘 이상의 사물이 서로 어울리지 못하고 따로따로 되다., 말이 주제에 맞지 않거…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛돌다 (헏똘다) 헛돌아 (헏또라) 헛도니 (헏또니) 헛돕니다 (헏똠니다)


🗣️ 헛돌다 @ Giải nghĩa

🗣️ 헛돌다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132)