🌟 현격하다 (懸隔 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현격하다 (
현ː겨카다
) • 현격한 (현ː겨칸
) • 현격하여 (현ː겨카여
) 현격해 (현ː겨캐
) • 현격하니 (현ː겨카니
) • 현격합니다 (현ː겨캄니다
)
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 현격하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47)