🌟 혼절하다 (昏絕 하다)

Động từ  

1. 큰 충격이나 고통을 받아 갑자기 정신이 아득하고 어지러워 정신을 잃고 쓰러지다.

1. BẤT TỈNH, HÔN MÊ: Gặp cú sốc hay nỗi đau lớn tinh thần đột ngột choáng váng và xây xẩm mất ý thức và ngã quỵ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼절한 상태.
    A state of chaos.
  • 고문으로 혼절하다.
    Confused by torture.
  • 충격으로 혼절하다.
    Confused by shock.
  • 놀라서 혼절하다.
    Surprised and confused.
  • 아파서 혼절하다.
    Be in a trance of pain.
  • 아이가 실종됐다는 말에 아내는 그 자리에서 혼절했다.
    At the news that the child was missing, the wife was in a state of confusion.
  • 사내는 갑자기 온몸에 경련을 일으키더니 입에 거품을 물고 혼절했다.
    The man suddenly convulsed his whole body and then fainted with foam in his mouth.
  • 내가 결혼 전에 아이를 가졌다는 걸 어머니께서 아시면 혼절하실 지도 모른다.
    My mother may be in chaos if she finds out that i had a child before marriage.
Từ đồng nghĩa 기절하다(氣絕하다): 심하게 놀라거나 충격을 받아 일시적으로 정신을 잃고 쓰러지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼절하다 (혼절하다)

🗣️ 혼절하다 (昏絕 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28)