🌟 혼절하다 (昏絕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼절하다 (
혼절하다
)
🗣️ 혼절하다 (昏絕 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 제풀에 혼절하다. [제풀에]
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 혼절하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)