🌟 확장하다 (擴張 하다)

Động từ  

1. 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓히다.

1. MỞ RỘNG, NỚI RỘNG, PHÁT TRIỂN, BÀNH TRƯỚNG: Làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực... lớn thêm và rộng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 확장한 길이.
    Extended length.
  • 확장한 영토.
    Extended territory.
  • 군비를 확장하다.
    Expands military spending.
  • 도로를 확장하다.
    Expand a road.
  • 사업을 확장하다.
    Expand business.
  • 세력을 확장하다.
    Extend the force.
  • 시설을 확장하다.
    Expand facilities.
  • 폭을 확장하다.
    Extend width.
  • 정부는 군비를 확장해서 새로운 무기를 사기로 했다.
    The government decided to expand its armaments to buy new weapons.
  • 기업에서 연구 인력을 대폭 늘리며 연구실을 확장하였다.
    The company expanded its research lab by greatly increasing its research staff.
  • 지수네 가게가 굉장히 작지 않았었나?
    Wasn't jisoo's shop very small?
    손님이 많이 와서 가게를 확장했대.
    They've expanded the store because they've had a lot of customers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확장하다 (확짱하다)
📚 Từ phái sinh: 확장(擴張): 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓힘.

🗣️ 확장하다 (擴張 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159)