🌟 활자 (活字)

  Danh từ  

1. 인쇄를 하기 위해 네모난 기둥 모양의 금속 윗면에 문자나 기호를 볼록 튀어나오게 새긴 것.

1. KHUÔN CHỮ: Cái khắc chữ hay ký hiệu lồi ra ở mặt trên của kim loại có hình bản vuông để dùng vào việc in ấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금속 활자.
    Metal type.
  • 활자 인쇄.
    Print type.
  • 활자가 부족하다.
    Not enough type.
  • 활자를 만들다.
    Form a type.
  • 활자로 인쇄하다.
    Printed in type.
  • 활자로 찍다.
    To be stamped in type.
  • 그는 인쇄소에서 활자를 만드는 일을 한다.
    He works in a printing shop making type.
  • 금속 활자의 발명은 활판 인쇄술의 발달을 가져왔다.
    The invention of metal type brought about the development of typography.
  • 조판은 활자를 일정한 규격에 맞추어 배열하는 작업이다.
    A sheet plate is a work of arranging types according to a certain specification.

2. 인쇄용 판이나 워드 프로세서 등으로 찍어 낸 글자.

2. CHỮ IN: Chữ viết in vào bản in hoặc soạn thảo văn bản bằng word.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활자 크기.
    Type size.
  • 활자가 선명하다.
    The type is clear.
  • 활자가 작다.
    The type is small.
  • 활자가 흐릿하다.
    The type is blurred.
  • 활자를 키우다.
    Grow type.
  • 나는 눈을 보호하기 위해 가능하면 문서를 프린트해서 종이에 인쇄된 활자를 읽으려고 한다.
    To protect my eyes, i try to print the document as much as possible and read the type printed on paper.
  • 민준이는 활자 중독이라는 소리를 들을 정도로 책을 많이 읽는다.
    Min-joon reads so much that he is told it's type addiction.
  • 우리 신문사는 독자들의 편의를 위해서 올해부터 활자의 크기를 좀 더 키우기로 했다.
    For the convenience of our readers, our newspaper has decided to increase the size of the type from this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활자 (활짜)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Ngôn luận  


🗣️ 활자 (活字) @ Giải nghĩa

🗣️ 활자 (活字) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Xem phim (105) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15)