🌟 후위 (後衛)

Danh từ  

1. 뒤쪽의 호위나 방위.

1. SỰ CANH PHÒNG PHÍA SAU: Sự phòng vệ hoặc bảo vệ ở phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후위 공격.
    Rear attack.
  • 후위를 막다.
    Block the rear.
  • 후위를 맡다.
    Take the back.
  • 후위를 지키다.
    Protect the rear.
  • 후위에 처지다.
    Lose in the rear.
  • 그는 힘이 다 빠져 버렸는지 맨 후위에 처져 있었다.
    He was at the very back, as if he had run out of strength.
  • 우리는 정면 공격에 실패하여 후위 공격을 시도했다.
    We failed a frontal attack and attempted a rear attack.
  • 저는 뒤에 남아서 후위를 지키겠습니다!
    I'll stay behind and protect my back!
    그럼 뒤를 부탁하네.
    Then i'll take care of the back.
Từ trái nghĩa 전위(前衛): 적을 바로 마주하고 있는 지역에서 어떤 대상을 곁에서 보호하고 지킴., 계…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후위 (후ː위)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)