🌟 후위 (後衛)

Danh từ  

1. 뒤쪽의 호위나 방위.

1. SỰ CANH PHÒNG PHÍA SAU: Sự phòng vệ hoặc bảo vệ ở phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후위 공격.
    Rear attack.
  • Google translate 후위를 막다.
    Block the rear.
  • Google translate 후위를 맡다.
    Take the back.
  • Google translate 후위를 지키다.
    Protect the rear.
  • Google translate 후위에 처지다.
    Lose in the rear.
  • Google translate 그는 힘이 다 빠져 버렸는지 맨 후위에 처져 있었다.
    He was at the very back, as if he had run out of strength.
  • Google translate 우리는 정면 공격에 실패하여 후위 공격을 시도했다.
    We failed a frontal attack and attempted a rear attack.
  • Google translate 저는 뒤에 남아서 후위를 지키겠습니다!
    I'll stay behind and protect my back!
    Google translate 그럼 뒤를 부탁하네.
    Then i'll take care of the back.
Từ trái nghĩa 전위(前衛): 적을 바로 마주하고 있는 지역에서 어떤 대상을 곁에서 보호하고 지킴., 계…

후위: rearguard; defense in the back,こうえい【後衛】,arrière-garde,retaguardia, defensa en la parte posterior,دفاع خلفي,арын цэрэг, арын сэргийлэх,sự canh phòng phía sau,การคุ้มกันด้านหลัง, การป้องกันด้านหลัง, การปกป้องด้านหลัง, การพิทักษ์ด้านหลัง,pertahanan belakang, penjagaan belakang, perlindungan belakang,арьергард; защита,后卫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후위 (후ː위)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)