🌟 화내다 (火 내다)

☆☆☆   Động từ  

1. 몹시 기분이 상해 노여워하는 감정을 드러내다.

1. NỔI GIẬN: Tâm trạng hết sức bị tổn thương nên thể hiện tình cảm giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화내는 사람.
    An angry person.
  • 친구에게 화내다.
    Angry at a friend.
  • 사소한 일에 화내다.
    Angry at trifles.
  • 몹시 화내다.
    Be furious.
  • 버럭 화내다.
    Get angry.
  • 크게 화내다.
    Be furious.
  • 종업원의 불친절한 태도에 손님은 크게 화냈다.
    The guest was furious at the unfriendly attitude of the employee.
  • 그 둘은 서로에게 화내고 소리를 지르며 싸우고 있었다.
    The two were fighting, angry and screaming at each other.
  • 화내지 말고 일단 진정해.
    Don't be angry and just calm down for now.
    저 사람이 우리 부모님을 욕하는데 어떻게 진정할 수가 있겠니?
    How can you calm down when that person curses my parents?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화내다 (화ː내다) 화내어 (화ː내어) 화내 (화ː내) 화내니 (화ː내니)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 화내다 (火 내다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)