🌟 화법 (話法)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화법 (
화뻡
) • 화법이 (화ː뻐비
) • 화법도 (화ː뻡또
) • 화법만 (화ː뻠만
)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🗣️ 화법 (話法) @ Giải nghĩa
- 직접 화법 (直接話法) : 다른 사람의 말을 따와서 그대로 되풀이하여 말하는 화법.
- 간접 화법 (間接話法) : 다른 사람의 말을 현재 말하는 사람의 입장에서 인칭이나 시제 등을 고쳐서 말하는 화법.
🗣️ 화법 (話法) @ Ví dụ cụ thể
- 웅변조의 화법. [웅변조 (雄辯調)]
- 직선적인 화법. [직선적 (直線的)]
- 비유적인 화법. [비유적 (比喩的/譬喩的)]
- 단도직입적 화법. [단도직입적 (單刀直入的)]
- 은유적인 화법. [은유적 (隱喩的)]
- 간접 화법 구문. [간접 화법 (間接話法)]
- 간접 화법 문장. [간접 화법 (間接話法)]
- 간접 화법을 통해 말하다. [간접 화법 (間接話法)]
- 간접 화법으로 고치다. [간접 화법 (間接話法)]
- 간접 화법으로 말하다. [간접 화법 (間接話法)]
- 간접 화법으로 표현하다. [간접 화법 (間接話法)]
- 직선적 화법. [직선적 (直線的)]
- 직설적인 화법. [직설적 (直說的)]
- 황 소설가는 소설에서 화자의 시점을 객관화하는 직설적인 화법을 사용하고 있다. [직설적 (直說的)]
- 직설적 화법. [직설적 (直說的)]
- 직접 화법 구문. [직접 화법 (直接話法)]
- 직접 화법의 표기. [직접 화법 (直接話法)]
- 직접 화법과 간접 화법. [직접 화법 (直接話法)]
- 직접 화법을 쓰다. [직접 화법 (直接話法)]
- 직접 화법으로 말하다. [직접 화법 (直接話法)]
- 직접 화법으로 인용하다. [직접 화법 (直接話法)]
🌷 ㅎㅂ: Initial sound 화법
-
ㅎㅂ (
햇빛
)
: 해의 빛.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẶT TRỜI: Tia sáng của mặt trời. -
ㅎㅂ (
한복
)
: 한국의 전통 의복.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANBOK; HÀN PHỤC: Y phục truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅂ (
한번
)
: 어떤 행동이나 상태 등을 강조함을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, THẬT: Từ để chỉ sự nhấn mạnh một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅎㅂ (
후배
)
: 같은 분야에서 자기보다 늦게 일을 시작한 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẬU BỐI, NGƯỜI SAU, THẾ HỆ SAU: Người bắt đầu công việc muộn hơn mình ở cùng lĩnh vực. -
ㅎㅂ (
행복
)
: 복되고 좋은 운수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠNH PHÚC, NIỀM HẠNH PHÚC: Vận số tốt và có phúc. -
ㅎㅂ (
해변
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó. -
ㅎㅂ (
홍보
)
: 널리 알림. 또는 그 소식.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, THÔNG TIN QUẢNG BÁ: Việc cho biết rộng rãi. Hoặc tin tức đó. -
ㅎㅂ (
학비
)
: 학교에 다니고 공부를 하는 데에 드는 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC PHÍ: Chi phí chi tiêu cho việc đến trường học tập. -
ㅎㅂ (
화분
)
: 흙을 담고 꽃이나 풀을 심어 가꾸는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẬU HOA CẢNH, CHẬU HOA: Đồ đựng đất và trồng hoa hay cây cỏ. -
ㅎㅂ (
환불
)
: 이미 낸 돈을 되돌려 줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TIỀN: Sự trả lại tiền đã chi. -
ㅎㅂ (
후보
)
: 선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나섬. 또는 그런 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ỨNG CỬ, ỨNG CỬ VIÊN: Việc đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay ví trí nào đó trong bầu cử. Hoặc người như vậy. -
ㅎㅂ (
흥분
)
: 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오름. 또는 그 감정.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯNG PHẤN, SỰ KÍCH ĐỘNG: Việc tiếp nhận sự kích thích nào đó và tình cảm dâng lên mạnh mẽ. Hoặc tình cảm đó. -
ㅎㅂ (
해방
)
: 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI PHÓNG: Sự làm cho thoát ra khỏi cái áp bức và trở nên tự do. -
ㅎㅂ (
회비
)
: 모임에서 사용하기 위하여 그 모임의 회원들이 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI PHÍ: Tiền của các hội viên chi trả để sử dụng trong các cuộc họp của hội. -
ㅎㅂ (
흑백
)
: 검은색과 흰색.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐEN TRẮNG: Màu đen và màu trắng. -
ㅎㅂ (
햇볕
)
: 해가 내리쬐는 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 TIA NẮNG, TIA MẶT TRỜI: Luồng khí do mặt trời chiếu rọi xuống. -
ㅎㅂ (
할부
)
: 돈을 여러 번에 나누어 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẢ GÓP: Việc trả tiền làm nhiều lần. -
ㅎㅂ (
후반
)
: 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 반.
☆☆
Danh từ
🌏 NỬA CUỐI, NỬA SAU: Nửa sau của cái chia toàn thể thành hai nửa. -
ㅎㅂ (
확보
)
: 확실히 가지고 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢM BẢO, SỰ BẢO ĐẢM: Sự sở hữu một cách chắc chắn. -
ㅎㅂ (
호박
)
: 잎이 크고 종 모양의 노란 꽃이 피며 크고 둥근 열매를 맺는 덩굴풀.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂY BÍ NGÔ: Cây leo có lá to, nở hoa màu vàng hình chuông, kết trái tròn. -
ㅎㅂ (
회복
)
: 아프거나 약해졌던 몸을 다시 예전의 상태로 돌이킴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤC HỒI, SỰ HỒI PHỤC: Việc cơ thể đang bị ốm hay yếu đi lại trở về trạng thái trước kia.
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119)