🌟 화법 (話法)

  Danh từ  

1. 말하는 방법.

1. CÁCH NÓI: Phương pháp nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부드러운 화법.
    Smooth speech.
  • 직설적인 화법.
    Straight talk.
  • 화법이 특이하다.
    The way of speaking is unusual.
  • 화법을 구사하다.
    Use speech.
  • 화법을 바꾸다.
    Change speech.
  • 사장의 직설적인 화법 때문에 일부 직원들은 상처를 입기도 했다.
    Some of the employees were hurt because of the president's direct way of speaking.
  • 영업 사원은 뛰어난 화법으로 고객들이 제품을 사고 싶도록 만들었다.
    The salesperson made the customers want to buy the product with excellent speech.
  • 선생님은 목소리도 멋있으시고 화법도 세련되신 것 같아.
    I think you have a nice voice and a refined way of speaking.
    맞아, 그래서 가끔은 아나운서 같은 느낌도 들어.
    Right, so sometimes i feel like an announcer.

2. 문장이나 대화에서 다른 사람의 말을 인용하여 표현하는 방법.

2. CÁCH DẪN, CÁCH NÓI GIÁN TIẾP: Phương pháp biểu hiện dẫn lời của người khác trong câu văn hay đối thoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화법의 종류에는 직접 화법과 간접 화법 등이 있다.
    Types of speech include direct and indirect speech.
  • 그는 화법 중 직접 화법을 이용해 글에 생동감을 주고자 했다.
    He tried to give life to the writing by using direct narration during his speech.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화법 (화뻡) 화법이 (화ː뻐비) 화법도 (화ː뻡또) 화법만 (화ː뻠만)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  


🗣️ 화법 (話法) @ Giải nghĩa

🗣️ 화법 (話法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Du lịch (98) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119)