🌟 회비 (會費)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회비 (
회ː비
) • 회비 (훼ː비
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Mối quan hệ con người
🗣️ 회비 (會費) @ Ví dụ cụ thể
- 회비 징수. [징수 (徵收)]
- 단체 회장이 회원들에게 회비를 부당하게 징수를 했다는 사실이 드러났다. [징수 (徵收)]
- 회원들은 총회에서 과도한 회비 징수로 물의를 빚은 회장을 탄핵하였다. [징수 (徵收)]
- 지난번 회비 징수를 하는 과정에서 문제가 있었다고 하더라고. [징수 (徵收)]
- 회비 및 찬조금은 본회의 활동 목적에 맞게 사용하여야 한다. [본회 (本會)]
- 회비 지참. [지참 (持參)]
- 회비로 오만 원씩 지참을 해 주시기 바랍니다. [지참 (持參)]
- 너 이번 달 동아리 회비 안 냈지? [-ㄴ다니깐]
- 이번 달 회비 아직 안 냈지? 오늘 중으로 입금 부탁할게. [저금통장 (貯金通帳)]
- 동창회의 회계인 유민이는 회원들이 낸 회비 관리를 맡고 있다. [관리 (管理)]
- 잘라먹은 회비. [잘라먹다]
- 회비 중에서 음식 값을 내고 나니 남은 잔금이 십만 원 정도 되었다. [잔금 (殘金)]
- 다음에 쓰게 공동 회비로 남겨두자. [잔금 (殘金)]
- 모든 회원들은 총무인 저에게 회비 오천 원을 내세요. [내다]
🌷 ㅎㅂ: Initial sound 회비
-
ㅎㅂ (
햇빛
)
: 해의 빛.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẶT TRỜI: Tia sáng của mặt trời. -
ㅎㅂ (
한복
)
: 한국의 전통 의복.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANBOK; HÀN PHỤC: Y phục truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅂ (
한번
)
: 어떤 행동이나 상태 등을 강조함을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, THẬT: Từ để chỉ sự nhấn mạnh một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅎㅂ (
후배
)
: 같은 분야에서 자기보다 늦게 일을 시작한 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẬU BỐI, NGƯỜI SAU, THẾ HỆ SAU: Người bắt đầu công việc muộn hơn mình ở cùng lĩnh vực. -
ㅎㅂ (
행복
)
: 복되고 좋은 운수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠNH PHÚC, NIỀM HẠNH PHÚC: Vận số tốt và có phúc. -
ㅎㅂ (
해변
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó. -
ㅎㅂ (
홍보
)
: 널리 알림. 또는 그 소식.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, THÔNG TIN QUẢNG BÁ: Việc cho biết rộng rãi. Hoặc tin tức đó. -
ㅎㅂ (
학비
)
: 학교에 다니고 공부를 하는 데에 드는 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC PHÍ: Chi phí chi tiêu cho việc đến trường học tập. -
ㅎㅂ (
화분
)
: 흙을 담고 꽃이나 풀을 심어 가꾸는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẬU HOA CẢNH, CHẬU HOA: Đồ đựng đất và trồng hoa hay cây cỏ. -
ㅎㅂ (
환불
)
: 이미 낸 돈을 되돌려 줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TIỀN: Sự trả lại tiền đã chi. -
ㅎㅂ (
후보
)
: 선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나섬. 또는 그런 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ỨNG CỬ, ỨNG CỬ VIÊN: Việc đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay ví trí nào đó trong bầu cử. Hoặc người như vậy. -
ㅎㅂ (
흥분
)
: 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오름. 또는 그 감정.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯNG PHẤN, SỰ KÍCH ĐỘNG: Việc tiếp nhận sự kích thích nào đó và tình cảm dâng lên mạnh mẽ. Hoặc tình cảm đó. -
ㅎㅂ (
해방
)
: 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI PHÓNG: Sự làm cho thoát ra khỏi cái áp bức và trở nên tự do. -
ㅎㅂ (
회비
)
: 모임에서 사용하기 위하여 그 모임의 회원들이 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI PHÍ: Tiền của các hội viên chi trả để sử dụng trong các cuộc họp của hội. -
ㅎㅂ (
흑백
)
: 검은색과 흰색.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐEN TRẮNG: Màu đen và màu trắng. -
ㅎㅂ (
햇볕
)
: 해가 내리쬐는 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 TIA NẮNG, TIA MẶT TRỜI: Luồng khí do mặt trời chiếu rọi xuống. -
ㅎㅂ (
할부
)
: 돈을 여러 번에 나누어 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẢ GÓP: Việc trả tiền làm nhiều lần. -
ㅎㅂ (
후반
)
: 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 반.
☆☆
Danh từ
🌏 NỬA CUỐI, NỬA SAU: Nửa sau của cái chia toàn thể thành hai nửa. -
ㅎㅂ (
확보
)
: 확실히 가지고 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢM BẢO, SỰ BẢO ĐẢM: Sự sở hữu một cách chắc chắn. -
ㅎㅂ (
호박
)
: 잎이 크고 종 모양의 노란 꽃이 피며 크고 둥근 열매를 맺는 덩굴풀.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂY BÍ NGÔ: Cây leo có lá to, nở hoa màu vàng hình chuông, kết trái tròn. -
ㅎㅂ (
회복
)
: 아프거나 약해졌던 몸을 다시 예전의 상태로 돌이킴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤC HỒI, SỰ HỒI PHỤC: Việc cơ thể đang bị ốm hay yếu đi lại trở về trạng thái trước kia.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19)