🌟 회색빛 (灰色 빛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회색빛 (
회색삗
) • 회색빛 (훼색삗
) • 회색빛이 (회색삐치
훼색삐치
) • 회색빛도 (회색삗또
훼색삗또
) • 회색빛만 (회색삔만
훼색삔만
)
🗣️ 회색빛 (灰色 빛) @ Giải nghĩa
- 납빛 : 납의 색깔과 같이 조금 푸른 회색빛.
🗣️ 회색빛 (灰色 빛) @ Ví dụ cụ thể
- 회색빛 일색. [일색 (一色)]
- 게다가 회색빛 구름층이 비가 올 것처럼 보입니다. [구름층 (구름層)]
- 비가 오려는지 하늘에 옅은 회색빛 구름이 깔렸다. [옅다]
🌷 ㅎㅅㅂ: Initial sound 회색빛
-
ㅎㅅㅂ (
하숙비
)
: 남의 집에 머물면서 먹고 자는 데 드는 방세와 밥값 등의 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ NHÀ TRỌ, TIỀN Ở TRỌ: Tiền trả tiền phòng và tiền ăn rồi ăn ngủ ở nhà người khác. -
ㅎㅅㅂ (
화수분
)
: 그 안에 든 돈이나 물건이 줄어들지 않고 계속 나온다는, 옛날이야기 속의 보물단지.
Danh từ
🌏 BÌNH BÁU VẬT, CÁI BÌNH THẦN, CÁI LỌ THẦN: Hộp báu vật trong các câu chuyện xa xưa mà tiền hoặc đồ vật đựng trong đó không giảm đi mà liên tục hiện ra. -
ㅎㅅㅂ (
향수병
)
: (비유적으로) 고향을 그리워하는 마음.
Danh từ
🌏 BỆNH NHỚ NHÀ, BỆNH NHỚ QUÊ: (cách nói ẩn dụ) Tâm trạng nhớ quê hương. -
ㅎㅅㅂ (
한솥밥
)
: 같은 솥에서 푼 밥.
Danh từ
🌏 MỘT NỒI: Cơm xới ra từ cùng nồi. -
ㅎㅅㅂ (
하숙방
)
: 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 자는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG TRỌ: Phòng mà người đi thuê trọ trả tiền phòng và tiền ăn rồi ăn ngủ ở nhà người khác. -
ㅎㅅㅂ (
학생복
)
: 각 학교에서 학생들이 입도록 특별히 정한 옷.
Danh từ
🌏 ĐỒNG PHỤC HỌC SINH: Quần áo được quy định một cách đặc biệt để học sinh mặc ở trường. -
ㅎㅅㅂ (
회색빛
)
: 재의 빛깔과 같이 흰빛을 띤 검은빛.
Danh từ
🌏 MÀU XÁM, MÀU TRO: Màu tối ánh lên sắc xám giống như màu của tro.
• Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28)