🌟 날름대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날름대다 (
날름대다
)
📚 Từ phái sinh: • 날름: 혀를 재빨리 입 밖으로 내밀었다 넣는 모양., 무엇을 재빨리 입에 넣거나 손에 쥐…
🌷 ㄴㄹㄷㄷ: Initial sound 날름대다
-
ㄴㄹㄷㄷ (
날름대다
)
: 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa liên tục bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh -
ㄴㄹㄷㄷ (
널름대다
)
: 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa liên tục phát ra rồi lại nhanh chóng thụt vào. -
ㄴㄹㄷㄷ (
논란되다
)
: 여러 사람의 서로 다른 주장이 내세워지며 다투게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÀN TÁN SÔI NỔI, ĐƯỢC BÀN CÃI XÔN XAO: Ý kiến khác nhau của nhiều người được đưa ra và bàn cãi. -
ㄴㄹㄷㄷ (
누락되다
)
: 포함되어야 할 부분이 목록이나 기록에서 빠지다.
Động từ
🌏 BỊ BỎ SÓT, BỊ THIẾU SÓT: Bị thiếu đi phần lẽ ra phải có trong mục lục hay ghi chép.
• Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)