🌟 날름대다

Động từ  

2. 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다.

2. BẬP BÙNG: Ngọn lửa liên tục bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불길이 날름대다.
    Flames fly.
  • 화염이 날름대다.
    Flames fly.
  • 소방관들은 날름대는 불길을 향해 물을 쏘았다.
    The firemen shot water at the flaring flames.
  • 담뱃불에서 시작된 화염이 날름대며 산 전체로 퍼져 나갔다.
    Flames that started with a cigarette spread through the whole mountain.
Từ đồng nghĩa 날름거리다: 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다., 혀를 재빨리 자꾸 입 밖…
Từ đồng nghĩa 날름날름하다: 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다., 혀를 재빨리 자꾸 입 …
큰말 널름대다: 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다., 혀를 입 밖으로 자꾸 빠르…

1. 혀를 재빨리 자꾸 입 밖으로 내밀었다 넣었다 하다.

1. THÈ RA THỤT VÀO: Liên tục đưa nhanh lưỡi ra khỏi miệng rồi lại thụt vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혀를 날름대다.
    Flap one's tongue.
  • 혓바닥을 날름대다.
    Flap one's tongue.
  • 아이들은 혀를 날름대며 뱀 흉내를 냈다.
    The children mimicked the snakes with their tongues flapping.
  • 승규는 접시 바닥에 붙은 양념을 핥아 먹느라고 혀를 날름댔다.
    Seung-gyu fluttered his tongue to lick the sauce on the bottom of the plate.
Từ đồng nghĩa 날름거리다: 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다., 혀를 재빨리 자꾸 입 밖…
Từ đồng nghĩa 날름날름하다: 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다., 혀를 재빨리 자꾸 입 …
큰말 널름대다: 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다., 혀를 입 밖으로 자꾸 빠르…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날름대다 (날름대다)
📚 Từ phái sinh: 날름: 혀를 재빨리 입 밖으로 내밀었다 넣는 모양., 무엇을 재빨리 입에 넣거나 손에 쥐…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)