🌟 날름대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날름대다 (
날름대다
)
📚 Từ phái sinh: • 날름: 혀를 재빨리 입 밖으로 내밀었다 넣는 모양., 무엇을 재빨리 입에 넣거나 손에 쥐…
🌷 ㄴㄹㄷㄷ: Initial sound 날름대다
-
ㄴㄹㄷㄷ (
날름대다
)
: 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa liên tục bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh -
ㄴㄹㄷㄷ (
널름대다
)
: 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa liên tục phát ra rồi lại nhanh chóng thụt vào. -
ㄴㄹㄷㄷ (
논란되다
)
: 여러 사람의 서로 다른 주장이 내세워지며 다투게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÀN TÁN SÔI NỔI, ĐƯỢC BÀN CÃI XÔN XAO: Ý kiến khác nhau của nhiều người được đưa ra và bàn cãi. -
ㄴㄹㄷㄷ (
누락되다
)
: 포함되어야 할 부분이 목록이나 기록에서 빠지다.
Động từ
🌏 BỊ BỎ SÓT, BỊ THIẾU SÓT: Bị thiếu đi phần lẽ ra phải có trong mục lục hay ghi chép.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149)