🌟 혹사하다 (酷使 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혹사하다 (
혹싸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 혹사(酷使): 몹시 심하게 일을 시킴.
🗣️ 혹사하다 (酷使 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 내두르며 혹사하다. [내두르다]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 혹사하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36)