🌟 희미하다 (稀微 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희미하다 (
히미하다
) • 희미한 (히미한
) • 희미하여 (히미하여
) 희미해 (히미해
) • 희미하니 (히미하니
) • 희미합니다 (히미함니다
)
📚 thể loại: Độ sáng tối
🗣️ 희미하다 (稀微 하다) @ Giải nghĩa
- 흐리멍덩하다 : 귀에 들리는 것이 분명하지 않고 희미하다.
- 흐릿하다 : 기억이나 생각 등이 분명하지 않고 희미하다.
- 몽롱하다 (朦朧하다) : 뚜렷하게 보이지 않고 희미하다.
- 어슴푸레하다 : 빛이 약하거나 희미하다.
- 은은하다 (隱隱하다) : 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하다.
- 아련하다 : 기억이나 생각 등이 또렷하지 않고 희미하다.
- 까물까물하다 : 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하다.
- 가물가물하다 : 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하다.
- 어렴풋하다 : 소리가 분명하게 들리지 않고 희미하다.
- 어설프다 : 잠이 깊지 않거나 꿈이 희미하다.
🗣️ 희미하다 (稀微 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅁㅎㄷ: Initial sound 희미하다
-
ㅎㅁㅎㄷ (
현명하다
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎㄷ (
희미하다
)
: 분명하지 못하고 흐릿하다.
☆
Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo. -
ㅎㅁㅎㄷ (
흐뭇하다
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽다.
☆
Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)