🌟 표상 (表象)

Danh từ  

1. 보고 배워서 본을 받을 만한 대상.

1. TẤM GƯƠNG, MẪU HÌNH: Đối tượng đáng để xem, học hỏi và noi gương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선행의 표상.
    Representation of good deeds.
  • 아버지의 표상.
    The emblem of my father.
  • 새로운 표상.
    A new emblem.
  • 표상이 되다.
    Become a symbol.
  • 표상을 따르다.
    Follow the mark.
  • 표상으로 삼다.
    Make a mark.
  • 어려운 환경을 극복하고 성공한 언니는 지수에게 훌륭한 표상이었다.
    My sister, who overcame difficult circumstances and succeeded, was a good mark for ji-su.
  • 쓰러진 취객을 구하러 지하철에 뛰어든 청년은 선행의 표상이 되었다.
    The young man who jumped into the subway to save the fallen drunkard became a sign of good deeds.
  • 민준이는 인사도 잘하고 예의도 참 발라.
    Min-joon is good at greeting and good manners.
    그렇죠? 민준이는 예의 바른 아이의 표상으로 삼을 만해요.
    Right? minjun deserves to be used as a mark of a polite child.
Từ đồng nghĩa 본보기(本보기): 보고 배워서 본을 받을 만한 대상., 어떤 사실을 설명하거나 증명하기 …

2. 대표로 삼을 만큼 상징적인 것.

2. BIỂU TƯỢNG: Cái mang tính tượng trưng lấy làm đại diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가의 표상.
    Representation of the state.
  • 사나이의 표상.
    A man's emblem.
  • 성공의 표상.
    A token of success.
  • 인재의 표상.
    Representation of talent.
  • 한국의 표상.
    Representation of korea.
  • 표상이 되다.
    Become a symbol.
  • 표상으로 여기다.
    Consider it a prize.
  • 나는 태극기가 한국의 표상이라고 생각했다.
    I thought the taegeukgi was the symbol of korea.
  • 비둘기는 일반적으로 평화의 표상인 동물이었다.
    The dove was generally a symbol of peace.
  • 일부 사람들은 비싼 차가 부자의 표상이라고 생각하는 것 같아.
    Some people seem to think that expensive cars are a sign of the rich.
    일리 있긴 하지. 돈이 많아야 비싼 차를 살 수 있을 테니까.
    That makes sense. you have to have a lot of money to buy an expensive car.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표상 (표상)
📚 Từ phái sinh: 표상하다(表象하다): 추상적이거나 드러나지 않은 것을 구체적인 모양으로 나타내다.

🗣️ 표상 (表象) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8)