🌟 흰소리

Danh từ  

1. 전혀 근거가 없이 자랑으로 떠벌리거나 잘난 체하며 버릇없이 굴며 허풍을 떠는 말.

1. LỜI NÓI KHOÁC LÁC, LỜI BA HOA: Lời nói tỏ vẻ lên mặt một cách hoàn toàn không có căn cứ hoặc ra vẻ ta đây, huênh hoang và tán phét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흰소리를 늘어놓다.
    Whisper out.
  • 흰소리를 떨다.
    Whisper.
  • 흰소리를 치다.
    Whisper.
  • 흰소리를 하다.
    Speak in white.
  • 흰소리에 불과하다.
    It's nothing but a white noise.
  • 친구는 별다른 해결책도 없으면서 자기만 믿으라고 흰소리를 했다.
    My friend told me to trust him without any solution.
  • 민준이는 늘 흰소리를 쳐서 그의 말이라면 더 이상 신뢰가 가지 않는다.
    Min-joon always whines, so if it's what he says, i can't trust him anymore.
  • 저 아저씨가 한때 무지 잘살았다는데?
    I heard he used to be very well off.
    흰소리에 불과한 이야기니까 신경 쓰지 마.
    It's just a white talk, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흰소리 (힌소리)
📚 Từ phái sinh: 흰소리하다: 터무니없이 자랑으로 떠벌리거나 거드럭거리며 허풍을 떨다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70)