🌟 흰소리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흰소리 (
힌소리
)
📚 Từ phái sinh: • 흰소리하다: 터무니없이 자랑으로 떠벌리거나 거드럭거리며 허풍을 떨다.
🌷 ㅎㅅㄹ: Initial sound 흰소리
-
ㅎㅅㄹ (
헛소리
)
: 실속이 없고 믿을 수 없는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI NHẢM, LỜI NÓI TẦM BẬY: Lời không có thực chất và không thể tin. -
ㅎㅅㄹ (
홀소리
)
: 사람이 목청을 울려 내는 소리로, 공기의 흐름이 방해를 받지 않고 나는 소리.
Danh từ
🌏 NGUYÊN ÂM: Tiếng mà con người rung thanh quản phát ra, luồng không khí không bị cản trở. -
ㅎㅅㄹ (
흡수력
)
: 빨아들이는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC HẤP THU, SỨC LÔI CUỐN, SỨC THẤM HÚT: Khả năng hút vào. -
ㅎㅅㄹ (
흰소리
)
: 전혀 근거가 없이 자랑으로 떠벌리거나 잘난 체하며 버릇없이 굴며 허풍을 떠는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI KHOÁC LÁC, LỜI BA HOA: Lời nói tỏ vẻ lên mặt một cách hoàn toàn không có căn cứ hoặc ra vẻ ta đây, huênh hoang và tán phét. -
ㅎㅅㄹ (
한시름
)
: 큰 걱정.
Danh từ
🌏 NỖI LO LỚN: Nỗi lo lắng lớn. -
ㅎㅅㄹ (
향신료
)
: 음식에 매운맛이나 향기를 더하는 조미료.
Danh từ
🌏 GIA VỊ: Chất tăng thêm mùi thơm hoặc vị cay vào món ăn. -
ㅎㅅㄹ (
호소력
)
: 다른 사람을 감동시켜 마음을 사로잡을 수 있는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG KÊU GỌI, KHẢ NĂNG HÔ HÀO: Sức mạnh có thể làm cho người khác cảm động rồi lôi cuốn tâm hồn.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70)