🌟 흰소리

Danh từ  

1. 전혀 근거가 없이 자랑으로 떠벌리거나 잘난 체하며 버릇없이 굴며 허풍을 떠는 말.

1. LỜI NÓI KHOÁC LÁC, LỜI BA HOA: Lời nói tỏ vẻ lên mặt một cách hoàn toàn không có căn cứ hoặc ra vẻ ta đây, huênh hoang và tán phét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흰소리를 늘어놓다.
    Whisper out.
  • Google translate 흰소리를 떨다.
    Whisper.
  • Google translate 흰소리를 치다.
    Whisper.
  • Google translate 흰소리를 하다.
    Speak in white.
  • Google translate 흰소리에 불과하다.
    It's nothing but a white noise.
  • Google translate 친구는 별다른 해결책도 없으면서 자기만 믿으라고 흰소리를 했다.
    My friend told me to trust him without any solution.
  • Google translate 민준이는 늘 흰소리를 쳐서 그의 말이라면 더 이상 신뢰가 가지 않는다.
    Min-joon always whines, so if it's what he says, i can't trust him anymore.
  • Google translate 저 아저씨가 한때 무지 잘살았다는데?
    I heard he used to be very well off.
    Google translate 흰소리에 불과한 이야기니까 신경 쓰지 마.
    It's just a white talk, so don't worry.

흰소리: bluffing; bragging; big talk; hot air,たいげん【大言】。こうげん【高言】,bluff, vantardise,fanfarronadas, jactancias,صوت أبيض,,lời nói khoác lác, lời ba hoa,คำพูดโอ้อวด, คำพูดคุยโม้,  คำพูดอวดเก่ง, คำพูดขี้โม้, คำพูดขึ้คุย,omong kosong,хвастовство; громкие слова; бахвальство,大话,吹牛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흰소리 (힌소리)
📚 Từ phái sinh: 흰소리하다: 터무니없이 자랑으로 떠벌리거나 거드럭거리며 허풍을 떨다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105)