🌟 환영사 (歡迎辭)

Danh từ  

1. 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하는 뜻으로 하는 인사말.

1. LỜI CHÀO MỪNG: Lời chào với ý nghĩa vui mừng được đón tiếp người tìm đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신입생 환영사.
    A welcome speech for freshmen.
  • 입학식 환영사.
    A welcome speech at the entrance ceremony.
  • 환영사가 끝나다.
    The welcome speech is over.
  • 환영사를 준비하다.
    Prepare a welcoming speech.
  • 환영사를 하다.
    Make a welcoming speech.
  • 교장 선생님의 환영사가 끝난 후 선생님들의 소개가 이어졌다.
    The introduction of the teachers followed after the principal's welcome speech.
  • 입학식에서 신입생을 반갑게 맞이하는 총장의 환영사가 있었다.
    There was a welcome speech from the president, who welcomed the new student at the entrance ceremony.
  • 행사의 순서는 어떻게 됩니까?
    What is the order of the events?
    회장의 개회사 이후 내빈 여러분에 대한 환영사가 이어집니다.
    After the chairman's opening speech, welcome to our guests.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환영사 (화녕사)


🗣️ 환영사 (歡迎辭) @ Giải nghĩa

🗣️ 환영사 (歡迎辭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67)