🌟 흘겨보다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘겨보다 (
흘겨보다
) • 흘겨보아 () • 흘겨보니 ()
🗣️ 흘겨보다 @ Giải nghĩa
- 흘긋하다 : 곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보다.
- 흘금흘금하다 : 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
- 흘금대다 : 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
- 흘긋거리다 : 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
- 흘끔거리다 : 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
- 흘끗거리다 : 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
- 흘낏흘낏하다 : 가볍게 자꾸 흘겨보다.
- 흘깃거리다 : 가볍게 자꾸 흘겨보다.
- 흘끔흘끔하다 : 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
- 흘끔하다 : 곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보다.
- 흘끗흘끗하다 : 곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보다.
- 흘낏거리다 : 가볍게 자꾸 흘겨보다.
- 흘긋흘긋하다 : 곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보다.
- 째려보다 : 못마땅하여 매섭게 흘겨보다.
- 흘금거리다 : 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
- 흘끔대다 : 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
- 흘끗대다 : 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
- 흘금하다 : 곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보다.
- 흘낏하다 : 가볍게 한 번 흘겨보다.
- 힐끗하다 : 슬쩍 한 번 흘겨보다.
- 힐끗힐끗하다 : 슬쩍슬쩍 자꾸 흘겨보다.
- 힐끗거리다 : 자꾸 슬쩍슬쩍 흘겨보다.
- 힐끗대다 : 자꾸 슬쩍슬쩍 흘겨보다.
- 흘긋대다 : 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
- 흘깃대다 : 가볍게 자꾸 흘겨보다.
- 흘낏대다 : 가볍게 자꾸 흘겨보다.
- 흘깃흘깃하다 : 가볍게 자꾸 흘겨보다.
- 흘깃하다 : 가볍게 한 번 흘겨보다.
- 흘끗하다 : 곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보다.
🗣️ 흘겨보다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄱㅂㄷ: Initial sound 흘겨보다
-
ㅎㄱㅂㄷ (
흘겨보다
)
: 눈동자를 옆으로 굴려 못마땅게 노려보는 눈으로 보다.
Động từ
🌏 LIẾC, LƯỜM: Nhìn bằng ánh mắt chằm chặp, đảo đồng tử sang bên cạnh một cách khó chịu. -
ㅎㄱㅂㄷ (
함경북도
)
: 한반도 북쪽 끝에 있는 도. 북쪽은 중국과, 동쪽은 동해와 접해 있다. 주요 도시로는 청진, 김책 등이 있다.
Danh từ
🌏 HAMGYEONGBUKDO; TỈNH HAMGYEONGBUK, TỈNH HAMGYEONG BẮC: Một tỉnh ở tận cùng phía Bắc của bán đảo Hàn, phía Bắc giáp Trung Quốc, phía Đông giáp biển Đông, các thành phố chính gồm Cheongjin, Gimchaek. -
ㅎㄱㅂㄷ (
확고부동
)
: 확실하고 굳세어 흔들림이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ VỮNG CHẮC, SỰ KIÊN ĐỊNH, SỰ KIÊN QUYẾT: Sự chắc chắn và vững vàng, không dao động.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76)