🌟 흘겨보다

Động từ  

1. 눈동자를 옆으로 굴려 못마땅게 노려보는 눈으로 보다.

1. LIẾC, LƯỜM: Nhìn bằng ánh mắt chằm chặp, đảo đồng tử sang bên cạnh một cách khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흘겨보는 눈.
    A glimmer of snow.
  • 눈을 흘겨보다.
    Look into one's eyes.
  • 사람을 흘겨보다.
    Glance at a person.
  • 날카롭게 흘겨보다.
    Look sharply at.
  • 원망스럽게 흘겨보다.
    Blamefully spill.
  • 골키퍼가 공을 막아 내지 못하자 선수들이 골키퍼를 원망스럽게 흘겨보았다.
    When the goalkeeper failed to block the ball, the players grumbled at the goalkeeper.
  • 식당에서 옆 테이블의 아주머니는 시끄럽게 떠드는 우리 가족을 자꾸 흘겨보셨다.
    At the restaurant, the lady at the next table kept spilling my noisy family.
  • 너 왜 나를 아까부터 흘겨보는 거니?
    Why are you spilling me before?
    언니가 내 옷을 입는 바람에 다 늘어났잖아.
    You're wearing my clothes, and it's all stretched out.
Từ đồng nghĩa 노려보다: 나쁜 감정을 갖고 누군가를 날카롭고 무섭게 보다., 빼앗거나 덮칠 목적으로 뚫…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘겨보다 (흘겨보다) 흘겨보아 () 흘겨보니 ()


🗣️ 흘겨보다 @ Giải nghĩa

🗣️ 흘겨보다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76)