🌟 후회막급 (後悔莫及)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후회막급 (
후ː회막끕
) • 후회막급 (후ː훼막끕
) • 후회막급이 (후ː회막끄비
후ː훼막끄비
) • 후회막급도 (후ː회막끕또
후ː훼막끕또
) • 후회막급만 (후ː회막끔만
후ː훼막끔만
)
📚 Từ phái sinh: • 후회막급하다: 이미 잘못된 뒤에 아무리 후회하여도 다시 어찌할 수가 없는 상태에 있다.
🌷 ㅎㅎㅁㄱ: Initial sound 후회막급
-
ㅎㅎㅁㄱ (
후회막급
)
: 이미 잘못된 뒤에 아무리 후회해도 다시 어찌할 수가 없음.
Danh từ
🌏 SỰ HỐI HẬN MUỘN MÀNG: Việc sau khi đã bị sai lầm thì dù có hối hận bao nhiêu đi nữa cũng không thể làm lại được.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110)