🌟 후회막급 (後悔莫及)

Danh từ  

1. 이미 잘못된 뒤에 아무리 후회해도 다시 어찌할 수가 없음.

1. SỰ HỐI HẬN MUỘN MÀNG: Việc sau khi đã bị sai lầm thì dù có hối hận bao nhiêu đi nữa cũng không thể làm lại được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후회막급의 심정.
    Feeling of regret.
  • Google translate 후회막급이 되다.
    Come to an end of regret.
  • Google translate 후회막급을 경험하다.
    Experiencing regret.
  • Google translate 후회막급을 느끼다.
    Feeling regretful.
  • Google translate 후회막급으로 여기다.
    To regard as regretful.
  • Google translate 나는 지난 일 년을 되돌아보며 후회막급을 느꼈다.
    I felt regretful looking back on the past year.
  • Google translate 나는 괜한 일을 한 것 같아 후회막급이었지만 어찌할 수가 없었다.
    I felt i had done something for nothing, but i couldn't help it.
  • Google translate 새로 산 물건 어때?
    How's your new purchase?
    Google translate 남의 말만 듣고 덜컥 샀다가 지금 후회막급이야.
    I bought it suddenly after listening to others, and now i'm regretting it.

후회막급: useless regretting; deep regret; extreme remorse,こうかいさきにたたず【後悔先に立たず】,profond regret (inutile),arrepentimiento amargo,ندم شديد، ندم بحسرة,өнгөрсөн борооны хойноос цув нөмрөх,sự hối hận muộn màng,การตำหนิตัวเอง, การต่อว่าตัวเอง, การกล่าวโทษตัวเอง,,поздное раскаивание,后悔莫及,追悔莫及,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후회막급 (후ː회막끕) 후회막급 (후ː훼막끕) 후회막급이 (후ː회막끄비후ː훼막끄비) 후회막급도 (후ː회막끕또후ː훼막끕또) 후회막급만 (후ː회막끔만후ː훼막끔만)
📚 Từ phái sinh: 후회막급하다: 이미 잘못된 뒤에 아무리 후회하여도 다시 어찌할 수가 없는 상태에 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11)