🌟 흠칫거리다

Động từ  

1. 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.

1. GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흠칫거리며 놀라다.
    To be startled with a glance.
  • 몸이 흠칫거리다.
    Feel a lump in one's throat.
  • 몸을 흠칫거리다.
    Scratch one's body.
  • 나는 갑작스럽게 울리는 핸드폰 소리에 몸을 흠칫거리며 놀랐다.
    I was startled by the sudden sound of my cell phone.
  • 뒤에 있던 내가 어깨에 손을 얹었더니 유민이는 몸을 흠칫거렸다.
    When i put my hand on his shoulder in the back, yoomin scratched himself.
  • 지수가 내 말을 듣고 몸이 흠칫거릴 정도로 놀라던데.
    Jisoo was so surprised that she heard me.
    지수한테는 네 말이 큰 충격이었을 거야.
    Your words must have been a big shock to ji-soo.
Từ đồng nghĩa 흠칫대다: 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.
Từ đồng nghĩa 흠칫흠칫하다: 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흠칫거리다 (흠칟꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 흠칫: 몸을 움츠리며 갑자기 놀라는 모양.

💕Start 흠칫거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104)