🌟 이만치

Phó từ  

1. 이러한 정도로. 또는 이만한 정도로.

1. CỠ NÀY, KHOẢNG NÀY, CHỪNG NÀY: Ở mức độ như thế này. Hoặc ở mức độ bằng này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이만치 다가가다.
    Approach this close.
  • 이만치 돕다.
    This much help.
  • 이만치 배려하다.
    This much consideration.
  • 이만치 성공하다.
    Be a great success.
  • 이만치 잘되다.
    That's great.
  • 이만치 좋아하다.
    This is how much i like it.
  • 이만치 닮았으니 누가 봐도 부자 간이라는 걸 알겠군요.
    You look so much like him that everyone knows you're rich.
  • 이만치 양보했으면 됐지. 내가 언니라고 매번 양보해야 해요?
    That's enough. do i have to give in every time because i'm older than you?
  • 올해는 김장을 많이 못해서 이것밖에 못 주겠구먼.
    I can't make a lot of kimchi this year, that's all i can give you.
    이만치 주시는 것만 해도 정말 감사해요.
    Thank you very much for giving me this much.
Từ đồng nghĩa 이만큼: 이러한 정도로. 또는 이만한 정도로.
작은말 요만치: 요러한 정도로. 또는 요만한 정도로.
Từ tham khảo 그만치: 그러한 정도로. 또는 그만한 정도로.
Từ tham khảo 저만치: 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로., 어느 정도 떨어진 곳으로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이만치 (이만치)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43)