🌟 흥정되다

Động từ  

1. 물건이 매매되다.

1. ĐƯỢC GIAO KÈO, ĐƯỢC NGÃ GIÁ: Đồ vật được mua bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흥정된 물건.
    A bargain.
  • 물품이 흥정되다.
    Goods are haggled.
  • 상품이 흥정되다.
    The goods are haggled.
  • 최고 가격에 흥정되다.
    Be haggled over the highest price.
  • 부르는 값으로 흥정되다.
    Haggle over the asking price.
  • 경매에 나온 물품이 적당한 가격에 흥정되었다.
    The goods at auction were bargained for a reasonable price.
  • 그 골동품은 한 부자가 부른 높은 가격으로 흥정됐다.
    The antique was haggled over a high price that a rich man called.
  • 이 미술품이 바로 최고 가격에 흥정된 작품입니다.
    This is the artwork that was haggled for the highest price.
    오, 정말 비싼 값을 치를 만큼 훌륭한 그림이로군요.
    Oh, it's a really expensive painting.

2. 물건이 팔리기 위해 품질이나 가격 등이 의논되다.

2. ĐƯỢC MẶC CẢ, ĐƯỢC TRẢ GIÁ: Giá cá hay chất lượng của đồ vật được bàn thảo để bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흥정된 물건값.
    The price of the bargain.
  • 가격이 흥정되다.
    The price is haggled.
  • 값이 흥정되다.
    The price is haggled.
  • 요금이 흥정되다.
    Charges are haggled.
  • 적당하게 흥정되다.
    Negotiate moderately.
  • 상점 주인과 이야기한 결과, 물건의 가격이 적당하게 흥정되었다.
    As a result of talking to the shopkeeper, the price of the goods was moderately negotiated.
  • 시장은 손님과 주인 사이에 물건값이 흥정되는 소리로 시끌시끌했다.
    The market was noisy with the noise of bargains between customers and owners.
  • 요금이 좀 싸게 흥정되면 좋을 텐데.
    I wish the fare was a little cheaper.
    그럼 내가 저 담당자와 한번 이야기를 해 볼게.
    Then i'll talk to that person in charge.

3. 어떤 문제를 자기에게 조금이라도 더 유리하도록 상대방과 말을 주고받게 되다.

3. ĐƯỢC GIAO DICH: Được trao đổi với đối phương về vấn đề nào đó để có lợi thêm dù chỉ một chút về phía mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문제가 흥정되다.
    The question is haggled.
  • 사안이 흥정되다.
    The matter is haggled.
  • 긍정적으로 흥정되다.
    Haggle positively.
  • 정치적으로 흥정되다.
    Political bargain.
  • 유리하게 흥정되다.
    Bargain in favor.
  • 노조와 회사 간에 임금 인상이 흥정되기 시작하였다.
    Wage increases began to be negotiated between the union and the company.
  • 현재 두 나라의 대표 사이에 외교 문제가 흥정되고 있다.
    Diplomatic issues are now being haggled between representatives of the two countries.
  • 거래처와의 협상 문제가 우리에게 유리하게 흥정될 것 같습니다.
    The matter of negotiation with the client is likely to be negotiated in our favor.
    그래요? 모쪼록 우리에게 손해가 가지 않으면 좋겠군요.
    Really? i hope it doesn't hurt us anyway.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥정되다 (흥정되다) 흥정되다 (흥정뒈다)
📚 Từ phái sinh: 흥정: 물건을 사고팖., 물건을 사거나 팔기 위해 품질이나 가격 등을 의논함., 어떤 문…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97)