🌟 양아버지 (養 아버지)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양아버지 (
양ː아버지
)
🌷 ㅇㅇㅂㅈ: Initial sound 양아버지
-
ㅇㅇㅂㅈ (
예의범절
)
: 일상생활에서 갖추어야 할 예의와 절차.
☆
Danh từ
🌏 LỄ NGHI THƯỜNG TÌNH: Thủ tục và lễ nghĩa phải có trong sinh hoạt hàng ngày. -
ㅇㅇㅂㅈ (
양아버지
)
: 양자가 됨으로써 생긴 아버지.
Danh từ
🌏 BỐ NUÔI, CHA NUÔI: Người cha có công nuôi dưỡng con nuôi.
• Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19)