🌟 양악 (兩顎)

Danh từ  

1. 위턱과 아래턱.

1. CẰM: Cằm trên và cằm dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양악 수술.
    Binary surgery.
  • 양악을 교정하다.
    Correct the two evils.
  • 의사는 부정 교합이 심한 환자에게 양악 수술을 조심스럽게 권하였다.
    The doctor carefully recommended bimaxillary operation for patients with severe malocclusion.
  • 턱이 비뚤어진 지수는 얼마 전 병원에서 양악을 교정하는 수술을 받았다.
    Jisoo, whose jaw is crooked, recently underwent surgery at the hospital to correct her biceps.
  • 환자분의 양악에 문제가 생긴 것 같습니다.
    I think there's a problem with your both sides.
    네? 제 턱이 이상한가요?
    What? is my jaw weird?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양악 (양ː악) 양악이 (양ː아기) 양악도 (양ː악또) 양악만 (양ː앙만)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)