🌟 난간 (欄干/欄杆)

  Danh từ  

1. 안전을 위하여 계단, 다리, 마루 등의 가장자리를 일정한 높이로 막아서 설치한 구조물.

1. LAN CAN: Cấu trúc lắp đặt chặn ở phần rìa của những nơi như cầu thang, cầu, sàn nhà ở độ cao nhất định để bảo đảm an toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계단 난간.
    Stair railing.
  • 베란다 난간.
    Veranda railing.
  • 난간 위.
    On the railing.
  • 난간을 붙잡다.
    Hold on to the railing.
  • 난간에 걸터앉다.
    Sit on the railing.
  • 난간에 기대다.
    Lean on the railing.
  • 사람들은 난간을 붙잡고 가파른 계단을 천천히 내려갔다.
    People grabbed onto the railing and slowly went down the steep stairs.
  • 우리는 다리 한복판에 서서 난간에 등을 기대고 사진을 찍었다.
    We stood in the middle of the bridge, leaning against the railing and taking pictures.
  • 나는 오후가 되면 김 대리와 사무실 옥상 난간 앞에서 커피를 마시며 잠시 쉰다.
    In the afternoon i take a coffee break with assistant manager kim in front of the rooftop railing in the office.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난간 (난간)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 난간 (欄干/欄杆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Việc nhà (48)