🌟 난간 (欄干/欄杆)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난간 (
난간
)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở Kiến trúc, xây dựng
🗣️ 난간 (欄干/欄杆) @ Ví dụ cụ thể
- 사내는 오토바이를 탄 채 신문을 난간 위로 홱 던져 올렸다. [홱]
- 다리 난간. [다리]
- 난간 틈새. [틈새]
- 베란다 난간. [베란다 (veranda)]
- 도둑은 망가진 난간 하반부로 몰래 들어왔다. [하반부 (下半部)]
- 층계의 난간. [층계 (層階)]
- 술 취한 사십 대 남자가 옥상의 난간 위를 걷는 아찔한 곡예를 했다. [곡예 (曲藝)]
- 층층대 난간. [층층대 (層層臺)]
- 옥상 난간. [옥상 (屋上)]
🌷 ㄴㄱ: Initial sound 난간
-
ㄴㄱ (
누구
)
: 모르는 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 AI: Từ chỉ người mà mình không biết. -
ㄴㄱ (
내과
)
: 주로 약물로 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOA NỘI, BỆNH VIỆN NỘI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội tạng chủ yếu bằng thuốc. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㄴㄱ (
농구
)
: 다섯 사람씩 두 팀이 하며, 상대방의 바스켓에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG RỔ: Môn thể thao gồm có hai đội, mỗi đội năm người chơi, và nếu đội nào cho nhiều bóng vào rổ của đối phương thì sẽ thắng. -
ㄴㄱ (
날개
)
: 새나 곤충의 몸 양쪽에 붙어서 날 때 쓰는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH: Cơ quan hai bên cơ thể của chim hay các loại côn trùng giúp chúng có thể bay. -
ㄴㄱ (
눈길
)
: 눈으로 보는 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Hướng nhìn bằng mắt. -
ㄴㄱ (
눈가
)
: 눈의 주변.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ MẮT, QUANH MẮT, BỜ MI: Vùng xung quanh mắt. -
ㄴㄱ (
난관
)
: 헤쳐나가기 어려운 상황.
☆
Danh từ
🌏 HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN: Tình trạng khó vượt qua. -
ㄴㄱ (
냉기
)
: 찬 공기 또는 찬 기운.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ LẠNH: Không khí lạnh hay hơi lạnh. -
ㄴㄱ (
냇가
)
: 냇물 가장자리의 땅.
☆
Danh từ
🌏 BỜ SUỐI: Khu vực đất hai bên bờ của con suối. -
ㄴㄱ (
난간
)
: 안전을 위하여 계단, 다리, 마루 등의 가장자리를 일정한 높이로 막아서 설치한 구조물.
☆
Danh từ
🌏 LAN CAN: Cấu trúc lắp đặt chặn ở phần rìa của những nơi như cầu thang, cầu, sàn nhà ở độ cao nhất định để bảo đảm an toàn. -
ㄴㄱ (
남극
)
: 지구의 남쪽 끝. 또는 그 주변의 지역.
☆
Danh từ
🌏 CỰC NAM, NAM CỰC: Tận cùng phía nam của trái đất, hoặc khu vực quanh đó. -
ㄴㄱ (
내기
)
: 걸어 놓은 물품이나 돈을 이긴 사람이 갖기로 미리 약속을 하고 승부를 겨룸.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁ CƯỢC: Việc hứa hẹn trước rằng người thắng cuộc sẽ được sở hữu số tiền hay vật phẩm đã được đưa ra, rồi phân chia thắng bại dựa trên lời hứa đó. -
ㄴㄱ (
농가
)
: 농사에 종사하는 사람의 가정.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ NÔNG, NÔNG GIA: Gia đình của những người sống bằng nghề nông. -
ㄴㄱ (
낙관
)
: 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC QUAN: Việc nhìn cuộc đời hay thế giới một cách tích cực và đầy hi vọng. -
ㄴㄱ (
농경
)
: 농사를 짓는 일.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG CANH, VIỆC CANH TÁC: Công việc đồng áng.
• Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Việc nhà (48)