🌟 거치적거치적
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거치적거치적 (
거치적꺼치적
)
📚 Từ phái sinh: • 거치적거치적하다: 거추장스럽게 여기저기 자꾸 걸리거나 닿다., 거추장스러워서 거슬리거나 …
• Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48)