🌟 거치적거치적
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거치적거치적 (
거치적꺼치적
)
📚 Từ phái sinh: • 거치적거치적하다: 거추장스럽게 여기저기 자꾸 걸리거나 닿다., 거추장스러워서 거슬리거나 …
• Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110)